Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Real Betis chỉ xoay sở để giành chiến thắng
![]() Juanmi (Kiến tạo: Sergio Canales) 2 | |
![]() Javi Sanchez 5 | |
![]() Abner 12 | |
![]() Cyle Larin (Kiến tạo: Kike Perez) 30 | |
![]() (Pen) Sergio Canales 45+4' | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Abner Vinicius) 46 | |
![]() Juan Miranda (Thay: Sergio Canales) 46 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Abner) 46 | |
![]() Alvaro Aguado (Thay: Javi Sanchez) 46 | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Darwin Machis) 46 | |
![]() Monchu 55 | |
![]() Alvaro Aguado 55 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Kike Perez) 71 | |
![]() Guido Rodriguez 77 | |
![]() Alvaro Aceves (Thay: Jordi Masip) 78 | |
![]() Luis Perez 79 | |
![]() Sergio Leon (Thay: Oscar Plano) 80 | |
![]() Joaquin (Thay: Ayoze Perez) 81 | |
![]() Willian Jose (Thay: Juanmi) 81 | |
![]() Martin Hongla 89 | |
![]() Edgar Gonzalez (Thay: Guido Rodriguez) 90 | |
![]() Edgar Gonzalez 90+1' |
Thống kê trận đấu Betis vs Valladolid


Diễn biến Betis vs Valladolid
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Betis: 47%, Real Valladolid: 53%.
Alvaro Aguado vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Juan Miranda của Real Betis chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Victor Ruiz của Real Betis chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Alvaro Aguado vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Edgar Gonzalez của Real Betis chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nabil Fekir của Real Betis vấp phải Jawad El Yamiq
Jawad El Yamiq thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Kiểm soát bóng: Real Betis: 48%, Real Valladolid: 52%.
Ivan Sanchez không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Ivan Sanchez của Real Valladolid tung cú sút đi chệch mục tiêu
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
William Carvalho rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
An toàn với tay của Alvaro Aceves khi anh bước ra và nhận bóng
Willian Jose sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jordi Masip đã kiểm soát được
Real Betis bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Betis vs Valladolid
Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (1), Youssouf Sabaly (23), Luiz Felipe (16), Victor Ruiz (6), Abner Vinicius (20), Guido Rodriguez (5), William Carvalho (14), Sergio Canales (10), Nabil Fekir (8), Juanmi (7), Ayoze Perez (21)
Valladolid (4-2-3-1): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Martin Hongla (20), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Monchu (8), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Oscar Plano (10), Darwin Machis (22), Cyle Larin (25)


Thay người | |||
46’ | Sergio Canales Juan Miranda | 46’ | Darwin Machis Jawad El Yamiq |
46’ | Abner Luiz Henrique | 46’ | Javi Sanchez Alvaro Aguado |
81’ | Juanmi Willian Jose | 71’ | Kike Perez Ivan Sanchez |
81’ | Ayoze Perez Joaquin | 78’ | Jordi Masip Alvaro Aceves |
90’ | Guido Rodriguez Edgar Gonzalez | 80’ | Oscar Plano Sergio Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Silva | Alvaro Aceves | ||
Daniel Martin | Jawad El Yamiq | ||
Martin Montoya | Sergio Escudero | ||
German Pezzella | Ivan Fresneda Corraliza | ||
Juan Miranda | Lucas Oliveira Rosa | ||
Edgar Gonzalez | Alvaro Aguado | ||
Andres Guardado | Selim Amallah | ||
Aitor Ruibal | Roque Mesa | ||
Luiz Henrique | Ivan Sanchez | ||
Willian Jose | Joaquin Fernandez | ||
Joaquin | Sergio Leon |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại