Một trận hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
![]() German Pezzella 35 | |
![]() Edgar Gonzalez (Thay: Rodri) 37 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Alvaro Aguado) 56 | |
![]() Youssouf Sabaly (Thay: Martin Montoya) 59 | |
![]() Aitor Ruibal (Thay: Luiz Henrique) 59 | |
![]() Monchu (Thay: Ivan Sanchez) 69 | |
![]() Juan Narvaez (Thay: Roque Mesa) 69 | |
![]() Sergio Escudero 73 | |
![]() Willian Jose (Thay: Borja Iglesias) 80 | |
![]() Sergi Guardiola (Thay: Oscar Plano) 81 | |
![]() Zouhair Feddal (Thay: Javi Sanchez) 81 | |
![]() William Carvalho 90+2' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Betis


Diễn biến Valladolid vs Betis
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Valladolid: 59%, Real Betis: 41%.
Bàn tay an toàn từ Jordi Masip khi anh ấy đi ra và giành bóng
Real Betis thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Willian Jose thắng một thử thách trên không trước Sergi Guardiola
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, William Carvalho không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
William Carvalho từ Real Betis đi hơi quá xa ở đó khi kéo Kike Perez xuống

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, William Carvalho không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
William Carvalho từ Real Betis đi hơi quá xa ở đó khi kéo Kike Perez xuống
Ivan Fresneda bên phía Real Valladolid thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Real Betis đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Edgar Gonzalez thực hiện pha xử lý và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Sergio Escudero thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Victor Ruiz của Real Betis thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Betis
Valladolid (4-2-3-1): Jordi Masip (1), Ivan Fresneda Corraliza (27), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Sergio Escudero (18), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (6), Ivan Sanchez (21), Kike Perez (4), Oscar Plano (10), Sergio Leon (7)
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Martin Montoya (2), German Pezzella (16), Victor Ruiz (6), Alex Moreno (15), William Carvalho (14), Guido Rodriguez (5), Luiz Henrique (11), Sergio Canales (10), Rodri (28), Borja Iglesias (9)


Thay người | |||
56’ | Alvaro Aguado Shon Weissman | 37’ | Rodri Edgar Gonzalez |
69’ | Ivan Sanchez Monchu | 59’ | Luiz Henrique Aitor Ruibal |
69’ | Roque Mesa Juan Jose Narvaez | 59’ | Martin Montoya Youssouf Sabaly |
81’ | Javi Sanchez Zouhair Feddal | 80’ | Borja Iglesias Willian Jose |
81’ | Oscar Plano Sergi Guardiola |
Cầu thủ dự bị | |||
Zouhair Feddal | Edgar Gonzalez | ||
Monchu | Aitor Ruibal | ||
Shon Weissman | Claudio Bravo | ||
Lucas Olaza | Juan Miranda | ||
Mickael Malsa | Andres Guardado | ||
Sergi Guardiola | Willian Jose | ||
Juan Jose Narvaez | Youssouf Sabaly | ||
Alvaro Aceves | Loren Moron | ||
David Torres | Joaquin | ||
Lucas Rosa | Paul Akouokou | ||
Juan Cruz | |||
Jose Alonso Lara |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại