Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Imran Louza 16 | |
![]() James Abankwah 24 | |
![]() Ryan Hedges 34 | |
![]() Tyrhys Dolan 44 | |
![]() James Morris 45+1' | |
![]() Matthew Pollock (Kiến tạo: Imran Louza) 47 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: James Morris) 53 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: James Morris) 55 | |
![]() Todd Cantwell (Kiến tạo: Yuki Ohashi) 59 | |
![]() Mamadou Doumbia 65 | |
![]() Pierre Dwomoh (Thay: Imran Louza) 70 | |
![]() Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Todd Cantwell) 74 | |
![]() Dion Sanderson (Thay: Ryan Hedges) 78 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Todd Cantwell) 78 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Jeremy Ngakia) 82 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Mamadou Doumbia) 82 | |
![]() Zavier Massiah-Edwards (Thay: James Abankwah) 82 | |
![]() Edo Kayembe 85 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Tyrhys Dolan) 86 | |
![]() Emmanuel Dennis (Thay: Yuki Ohashi) 86 | |
![]() Emmanuel Dennis 90+3' | |
![]() Lewis Travis 90+6' | |
![]() Adam Forshaw 90+8' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Watford


Diễn biến Blackburn Rovers vs Watford

Thẻ vàng cho Adam Forshaw.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

Thẻ vàng cho Emmanuel Dennis.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
Todd Cantwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tyrhys Dolan đã ghi bàn!
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Pierre Dwomoh.

Thẻ vàng cho Mamadou Doumbia.
Yuki Ohashi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Todd Cantwell ghi bàn!
James Morris rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
James Morris rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Watford
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Watford (3-4-2-1): Egil Selvik (33), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), James Morris (22), Jeremy Ngakia (2), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Caleb Wiley (26), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
78’ | Ryan Hedges Dion Sanderson | 55’ | James Morris Francisco Sierralta |
78’ | Todd Cantwell Adam Forshaw | 70’ | Imran Louza Pierre Dwomoh |
86’ | Tyrhys Dolan Augustus Kargbo | 82’ | Jeremy Ngakia Vakoun Bayo |
86’ | Yuki Ohashi Emmanuel Dennis | 82’ | James Abankwah Zavier Massiah-Edwards |
82’ | Mamadou Doumbia Ryan Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Cauley Woodrow | Alfie Marriott | ||
Aynsley Pears | Vakoun Bayo | ||
Dion Sanderson | Zavier Massiah-Edwards | ||
Harry Pickering | Leo Ramirez-Espain | ||
Adam Forshaw | Travis Akomeah | ||
Kristi Montgomery | Pierre Dwomoh | ||
Augustus Kargbo | Tom Ince | ||
Igor Tyjon | Francisco Sierralta | ||
Emmanuel Dennis | Ryan Andrews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại