Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Dilan Markanday (Kiến tạo: Lewis Travis) 20 | |
![]() Harry Leonard (Kiến tạo: Sammie Szmodics) 22 | |
![]() Lewis Travis 29 | |
![]() Sammie Szmodics 30 | |
![]() Okay Yokuslu 45+4' | |
![]() Hayden Carter 48 | |
![]() Matthew Phillips (Kiến tạo: Jed Wallace) 50 | |
![]() Cedric Kipre 53 | |
![]() Jed Wallace 55 | |
![]() Adam Wharton (Thay: Sondre Tronstad) 59 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: Dilan Markanday) 59 | |
![]() John Swift (Thay: Nathaniel Chalobah) 66 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Matthew Phillips) 71 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Okay Yokuslu) 72 | |
![]() Kyle Bartley (Thay: Cedric Kipre) 72 | |
![]() Callum Brittain (Thay: Joe Rankin-Costello) 77 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Jayson Molumby) 85 | |
![]() Ryan Hedges 87 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs West Brom


Diễn biến Blackburn Rovers vs West Brom

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Joe Rankin-Costello rời sân nhường chỗ cho Callum Brittain.
Joe Rankin-Costello rời sân nhường chỗ cho Callum Brittain.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Cedric Kipre sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Bartley.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Matthew Phillips rời sân nhường chỗ cho Jeremy Sarmiento.
Nathaniel Chalobah rời sân nhường chỗ cho John Swift.
Dilan Markanday rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Dilan Markanday rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dilan Markanday rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Sondre Tronstad rời sân nhường chỗ cho Adam Wharton.

Thẻ vàng cho Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.
Jed Wallace đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Matthew Phillips đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Hayden Carter.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs West Brom
Blackburn Rovers (4-3-3): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Trondstad (6), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Harry Leonard (20), Dilan Markanday (18)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Nathaniel Chalobah (14), Okay Yokuslu (35), Matt Phillips (10), Jayson Molumby (8), Jed Wallace (7), Brandon Thomas-Asante (21)


Thay người | |||
59’ | Dilan Markanday Ryan Hedges | 66’ | Nathaniel Chalobah John Swift |
59’ | Sondre Tronstad Adam Wharton | 71’ | Matthew Phillips Jeremy Sarmiento |
77’ | Joe Rankin-Costello Callum Brittain | 72’ | Cedric Kipre Kyle Bartley |
72’ | Okay Yokuslu Alex Mowatt | ||
85’ | Jayson Molumby Taylor Gardner-Hickman |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Josh Griffiths | ||
Scott Wharton | Kyle Bartley | ||
Jake Garrett | Erik Pieters | ||
Callum Brittain | John Swift | ||
Ryan Hedges | Jeremy Sarmiento | ||
John Buckley | Alex Mowatt | ||
Adam Wharton | Taylor Gardner-Hickman | ||
Niall Ennis | Tom Fellows | ||
Jake Batty | Jovan Malcolm |
Nhận định Blackburn Rovers vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại