Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dion Sanderson (Thay: Danny Batth) 42 | |
![]() Makhtar Gueye (Kiến tạo: Dominic Hyam) 46 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Tom Fellows) 56 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Michael Johnston) 56 | |
![]() Makhtar Gueye (Kiến tạo: Andreas Weimann) 62 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Andreas Weimann) 64 | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Thay: Ryan Hedges) 64 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Isaac Price) 70 | |
![]() John Swift (Thay: Alex Mowatt) 70 | |
![]() Tyrhys Dolan 85 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: John Buckley) 88 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Tyrhys Dolan) 88 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Blackburn Rovers


Diễn biến West Brom vs Blackburn Rovers
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Andreas Weimann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Makhtar Gueye đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Dominic Hyam đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Makhtar Gueye đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Blackburn ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Danny Batth rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
Đội hình xuất phát West Brom vs Blackburn Rovers
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Mason Holgate (3), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Alex Mowatt (27), Jayson Molumby (8), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Yuri Ribeiro (4), John Buckley (21), Lewis Travis (27), Ryan Hedges (19), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
56’ | Tom Fellows Grady Diangana | 42’ | Danny Batth Dion Sanderson |
56’ | Michael Johnston William Lankshear | 64’ | Andreas Weimann Todd Cantwell |
70’ | Isaac Price Jed Wallace | 64’ | Ryan Hedges Amario Cozier-Duberry |
70’ | Alex Mowatt John Swift | 88’ | John Buckley Adam Forshaw |
88’ | Tyrhys Dolan Augustus Kargbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Semi Ajayi | Balazs Toth | ||
Josh Griffiths | Dion Sanderson | ||
Gianluca Frabotta | Todd Cantwell | ||
Jed Wallace | Joe Rankin-Costello | ||
John Swift | Adam Forshaw | ||
Grady Diangana | Amario Cozier-Duberry | ||
Ousmane Diakite | Emmanuel Dennis | ||
William Lankshear | Cauley Woodrow | ||
Devante Cole | Augustus Kargbo |
Tình hình lực lượng | |||
Kyle Bartley Thẻ đỏ trực tiếp | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Josh Maja Chấn thương bắp chân | Harry Pickering Chấn thương đầu gối | ||
Sondre Tronstad Va chạm | |||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi |
Nhận định West Brom vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại