Số người tham dự hôm nay là 59894.
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Kenny McLean) 7 | |
![]() Ryan Christie 39 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Thay: Pedro Neto) 46 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Joao Palhinha) 46 | |
![]() Andrew Robertson 51 | |
![]() Bruno Fernandes (Kiến tạo: Rafael Leao) 54 | |
![]() Nelson Semedo 66 | |
![]() Ruben Neves 67 | |
![]() Joao Neves (Thay: Bernardo Silva) 68 | |
![]() Joao Felix (Thay: Rafael Leao) 68 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Lyndon Dykes) 74 | |
![]() Ryan Gauld (Thay: Kenny McLean) 74 | |
![]() Diogo Dalot (Thay: Nelson Semedo) 76 | |
![]() Bruno Fernandes 80 | |
![]() Anthony Ralston 85 | |
![]() Grant Hanley 86 | |
![]() Lewis Morgan (Thay: Ryan Christie) 87 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nuno Mendes) 88 | |
![]() Ben Doak (Thay: John McGinn) 90 |
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Scotland


Diễn biến Bồ Đào Nha vs Scotland
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 62%, Scotland: 38%.
Ruben Neves của Bồ Đào Nha thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trò chơi được bắt đầu lại.
Trò chơi đã dừng lại.
Bruno Fernandes giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Antonio Silva giành chiến thắng trong thử thách trên không với Tommy Conway
Angus Gunn được bảo vệ khi anh ấy bước ra và giành bóng
Lewis Morgan của Scotland bị tuyên bố việt vị.
Ruben Neves cản phá thành công cú sút
Cú sút của Scott McTominay bị chặn lại.
Anthony Ralston giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.
Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cristiano Ronaldo vào bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Ben Doak giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Grant Hanley bị phạt vì đẩy Cristiano Ronaldo.
Ruben Neves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Scotland
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), Nélson Semedo (2), António Silva (4), Rúben Dias (3), Nuno Mendes (19), Bernardo Silva (10), João Palhinha (6), Bruno Fernandes (8), Pedro Neto (20), Diogo Jota (21), Rafael Leão (17)
Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Tony Ralston (2), Grant Hanley (5), Scott McKenna (6), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ryan Christie (11), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Lyndon Dykes (9)


Thay người | |||
46’ | Pedro Neto Cristiano Ronaldo | 74’ | Lyndon Dykes Tommy Conway |
46’ | Joao Palhinha Rúben Neves | 74’ | Kenny McLean Ryan Gauld |
68’ | Rafael Leao João Félix | 87’ | Ryan Christie Lewis Morgan |
68’ | Bernardo Silva João Neves | 90’ | John McGinn Ben Doak |
76’ | Nelson Semedo Diogo Dalot |
Cầu thủ dự bị | |||
José Sá | Jon McCracken | ||
Rui Silva | Zander Clark | ||
Diogo Dalot | Lawrence Shankland | ||
Cristiano Ronaldo | Josh Doig | ||
Pedro Gonçalves | Connor Barron | ||
João Félix | Ryan Porteous | ||
Renato Veiga | John Souttar | ||
Tiago Santos | Ben Doak | ||
João Neves | Lewis Morgan | ||
Francisco Trincao | Tommy Conway | ||
Rúben Neves | Ryan Gauld | ||
Geovany Quenda | Max Johnston |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bồ Đào Nha vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại