Bồ Đào Nha chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Diogo Jota 18 | |
![]() Scott McTominay 27 | |
![]() Joao Palhinha 50 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Diogo Jota) 61 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Joao Palhinha) 61 | |
![]() Bernardo Silva (Thay: Chico Conceicao) 61 | |
![]() Lewis Morgan (Thay: Ben Doak) 67 | |
![]() Ryan Gauld (Thay: Ryan Christie) 67 | |
![]() Ruben Dias 83 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Che Adams) 83 | |
![]() Joao Felix (Thay: Vitinha) 88 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Joao Cancelo) 88 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Anthony Ralston) 88 |
Thống kê trận đấu Scotland vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Scotland vs Bồ Đào Nha
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Scotland: 34%, Bồ Đào Nha: 66%.
Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bồ Đào Nha bắt đầu phản công.
Nelson Semedo của Bồ Đào Nha cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Ruben Dias của Bồ Đào Nha chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ruben Dias bị phạt vì đẩy Scott McTominay.
Nicky Devlin của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Scott McTominay của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bruno Fernandes tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Nicky Devlin đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Rafael Leao bị chặn lại.
Grant Hanley của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Scotland.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Scotland: 35%, Bồ Đào Nha: 65%.
Ryan Gauld bị phạt vì đẩy Antonio Silva.
Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Scotland vs Bồ Đào Nha
Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (6), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ryan Christie (11), Scott McTominay (4), Ben Doak (17), Che Adams (10)
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), João Cancelo (20), António Silva (4), Rúben Dias (3), Nuno Mendes (19), Bruno Fernandes (8), João Palhinha (6), Vitinha (23), Francisco Conceição (14), Cristiano Ronaldo (7), Diogo Jota (21)


Thay người | |||
67’ | Ben Doak Lewis Morgan | 61’ | Chico Conceicao Bernardo Silva |
67’ | Ryan Christie Ryan Gauld | 61’ | Diogo Jota Rafael Leão |
83’ | Che Adams Lyndon Dykes | 61’ | Joao Palhinha Rúben Neves |
88’ | Anthony Ralston Nicky Devlin | 88’ | Joao Cancelo Nélson Semedo |
88’ | Vitinha João Félix |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Ricardo Velho | ||
Robby McCrorie | Rui Silva | ||
Connor Barron | Nélson Semedo | ||
Lyndon Dykes | Diogo Dalot | ||
Jack MacKenzie | Francisco Trincao | ||
Andy Irving | Bernardo Silva | ||
Ryan Porteous | João Félix | ||
Liam Lindsay | Renato Veiga | ||
Lewis Morgan | João Neves | ||
Kevin Nisbet | Otavio | ||
Ryan Gauld | Rafael Leão | ||
Nicky Devlin | Rúben Neves |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Scotland vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại