Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Redi Kasa (Thay: Soumaila Bakayoko) 21 | |
![]() David Vukovic 36 | |
![]() Francois Dulysse 36 | |
![]() Albano Aleksi 37 | |
![]() Stefan Savic (Thay: Petar Karaklajic) 46 | |
![]() Damir Hrelja (Thay: Zoran Kvrzic) 46 | |
![]() Abdurraman Fangaj 49 | |
![]() Aleks Pihler (Thay: Stojan Vranjes) 56 | |
![]() Arbin Zejnullai 58 | |
![]() Edison Ndreca 63 | |
![]() Arbenit Xhemajli 63 | |
![]() Zamiq Aliyev 63 | |
![]() Renato Malota (Thay: Melih Ibrahimoglu) 86 | |
![]() Alessandro Ahmetaj (Thay: Regi Lushkja) 86 | |
![]() Stefan Marcetic (Thay: Jovo Lukic) 86 | |
![]() Lorougnon Doukouo (Thay: Zamiq Aliyev) 90 | |
![]() David Cavic (Thay: Aleks Pihler) 90 | |
![]() Damir Hrelja (Kiến tạo: Sebastian Herrera) 90+6' | |
![]() Edison Ndreca 90+11' | |
![]() Arbenit Xhemajli 90+15' |
Thống kê trận đấu Borac Banja Luka vs KF Egnatia

Diễn biến Borac Banja Luka vs KF Egnatia

Thẻ vàng dành cho Arbenit Xhemajli.

THẺ ĐỎ! - Edison Ndreca nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Aleks Pihler rời sân và được thay thế bởi David Cavic.
Sebastian Herrera đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Damir Hrelja đã trúng đích!
Zamiq Aliyev vào sân và được thay thế bởi Lorougnon Doukouo.
Jovo Lukic vào sân và được thay thế bởi Stefan Marcetic.
Regi Lushkja vào sân và thay thế anh là Alessandro Ahmetaj.
Melih Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Renato Malota.

Zamiq Aliyev nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Arbenit Xhemajli.

Thẻ vàng dành cho Edison Ndreca.

Anh ấy TẮT! - Arbin Zejnullai nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Stojan Vranjes rời sân và được thay thế bởi Aleks Pihler.

Abdurraman Fangaj nhận thẻ vàng.
Zoran Kvrzic vào sân và được thay thế bởi Damir Hrelja.
Petar Karaklajic rời sân và được thay thế bởi Stefan Savic.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Albano Aleksi.
Nhận định Borac Banja Luka vs KF Egnatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borac Banja Luka
Thành tích gần đây KF Egnatia
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại