Thẻ vàng dành cho Alen Sherri.
![]() Damir Hrelja 11 | |
![]() Stefan Savic 11 | |
![]() Melih Ibrahimoglu 17 | |
![]() Stojan Vranjes 20 | |
![]() Renato Malota 22 | |
![]() Arbenit Xhemajli 22 | |
![]() Jovo Lukic 30 | |
![]() Srdjan Grahovac 53 | |
![]() Maks Juraj Celic (Thay: Stojan Vranjes) 56 | |
![]() Enver Kulasin (Thay: Damir Hrelja) 56 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Francois Dulysse) 57 | |
![]() Sebastian Herrera 63 | |
![]() Mladen Zizovic 64 | |
![]() Enver Kulasin 66 | |
![]() Mario Gjata (Thay: Alessandro Ahmetaj) 74 | |
![]() Zoran Kvrzic 76 | |
![]() Lorougnon Doukouo 82 | |
![]() David Cavic (Thay: David Vukovic) 86 | |
![]() Nikola Pejovic (Thay: Srdjan Grahovac) 86 | |
![]() Mladen Zizovic 94 | |
![]() Esmir Hasukic (Thay: Jovo Lukic) 99 | |
![]() Juozas Lubas (Thay: Zamiq Aliyev) 105 | |
![]() Rezart Rama (Thay: Lorougnon Doukouo) 108 | |
![]() Alen Sherri 120 | |
![]() (Pen) Sebastian Herrera | |
![]() (Pen) Albano Aleksi | |
![]() (Pen) Nikola Pejovic | |
![]() (Pen) Melih Ibrahimoglu | |
![]() (Pen) Esmir Hasukic | |
![]() (Pen) Regi Lushkja | |
![]() (Pen) David Cavic |
Thống kê trận đấu KF Egnatia vs Borac Banja Luka

Diễn biến KF Egnatia vs Borac Banja Luka

Lorougnon Doukouo rời sân và được thay thế bởi Rezart Rama.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
Zamiq Aliyev vào sân và thay thế anh là Juozas Lubas.
Jovo Lukic rời sân và được thay thế bởi Esmir Hasukic.

THẺ ĐỎ! - Mladen Zizovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Srdjan Grahovac rời sân và được thay thế bởi Nikola Pejovic.
David Vukovic rời sân và được thay thế bởi David Cavic.

G O O O A A A L - Lorougnon Doukouo đã bắn trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Zoran Kvrzic.
Alessandro Ahmetaj rời sân và được thay thế bởi Mario Gjata.

Enver Kulasin nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Mladen Zizovic.

Thẻ vàng dành cho Sebastian Herrera.
Francois Dulysse rời sân và được thay thế bởi Redi Kasa.
Damir Hrelja rời sân và được thay thế bởi Enver Kulasin.
Stojan Vranjes rời sân và được thay thế bởi Maks Juraj Celic.

Thẻ vàng dành cho Srdjan Grahovac.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát KF Egnatia vs Borac Banja Luka
KF Egnatia (3-5-2): Alen Sherri (1), Francois Andre Dulysse (3), Renato Malota (13), Arbenit Xhemajli (19), Abdurraman Fangaj (44), Alessandro Ahmetaj (28), Albano Aleksi (6), Regi Lushkja (70), Zamiq Aliyev (4), Lorougnon Henri Joel Doukouo (14), Melih Ibrahimoglu (77)
Cầu thủ dự bị | |||
Ilir Dobjani | |||
Amer Duka | |||
Juozas Lubas | |||
Rezart Rama | |||
Sebastjan Spahiu | |||
Redi Kasa | |||
Mario Gjata |
Nhận định KF Egnatia vs Borac Banja Luka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KF Egnatia
Thành tích gần đây Borac Banja Luka
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại