Stian Gregersen rời sân và được thay thế bởi Vital N'Simba.
![]() Pedro Diaz (Kiến tạo: Zan Vipotnik) 15 | |
![]() Samuel Ntamack (Kiến tạo: Nordine Kandil) 30 | |
![]() Vincent Pajot 41 | |
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 45+1' | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Thay: Clement Michelin) 46 | |
![]() Zan Vipotnik 58 | |
![]() Alexi Paul Pitu (Thay: Zuriko Davitashvili) 62 | |
![]() Warren Caddy (Thay: Samuel Ntamack) 63 | |
![]() Kevin Testud (Thay: Antoine Larose) 63 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Clement Billemaz) 63 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Thay: Marvin De Lima) 63 | |
![]() Moise Mahop 64 | |
![]() Gaetan Weissbeck 65 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Moise Mahop) 67 | |
![]() Issouf Sissokho (Thay: Jeremy Livolant) 73 | |
![]() Yacouba Barry (Thay: Vincent Pajot) 75 | |
![]() Stian Gregersen 85 | |
![]() Vital N'Simba 87 | |
![]() Vital N'Simba (Thay: Stian Gregersen) 87 |
Thống kê trận đấu Bordeaux vs FC Annecy


Diễn biến Bordeaux vs FC Annecy
Stian Gregersen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Stian Gregersen.
Vincent Pajot rời sân và được thay thế bởi Yacouba Barry.
Jeremy Livolant rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Moise Mahop rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.

Thẻ vàng dành cho Moise Mahop.
Marvin De Lima rời sân và được thay thế bởi Gaetan Weissbeck.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Samuel Ntamack rời sân và được thay thế bởi Warren Caddy.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Alexi Paul Pitu.

G O O O A A A L - Zan Vipotnik đã nhắm mục tiêu!
Clement Michelin sắp rời sân và được thay thế bởi Malcom Bokele Mputu.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Zuriko Davitashvili đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Zan Vipotnik đã nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Vincent Pajot.
Nordine Kandil đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Samuel Ntamack đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Bordeaux vs FC Annecy
Bordeaux (3-1-4-2): Karl-Johan Johnsson (1), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Jacques Ekomie (19), Danylo Ignatenko (6), Clement Michelin (34), Zurab Davitashvili (30), Pedro Díaz (20), Marvin De Lima (81), Zan Vipotnik (9), Jeremy Livolant (7)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Michel Diaz (4), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Vincent Pajot (17), Martin Adeline (21), Antoine Larose (28), Nordin Kandil (18), Clement Billemaz (22), Samuel Ntamack (19)


Thay người | |||
46’ | Clement Michelin Malcom Bokele | 63’ | Samuel Ntamack Warren Caddy |
62’ | Zuriko Davitashvili Alexi Pitu | 63’ | Antoine Larose Kevin Testud |
63’ | Marvin De Lima Gaetan Weissbeck | 63’ | Clement Billemaz Steve Shamal |
73’ | Jeremy Livolant Issouf Sissokho | 67’ | Moise Mahop Thibault Delphis |
87’ | Stian Gregersen Vital N'Simba | 75’ | Vincent Pajot Yacouba Barry |
Cầu thủ dự bị | |||
Aliou Badji | Thomas Callens | ||
Alexi Pitu | Jonathan Goncalves | ||
Gaetan Weissbeck | Thibault Delphis | ||
Issouf Sissokho | Yacouba Barry | ||
Vital N'Simba | Warren Caddy | ||
Malcom Bokele | Kevin Testud | ||
Rafal Straczek | Steve Shamal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại