Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Steve Shamal (Kiến tạo: Vincent Pajot) 9 | |
![]() Vincent Pajot 32 | |
![]() Dilane Bakwa 50 | |
![]() Yohan Demoncy 55 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Malcom Bokele Mputu) 58 | |
![]() Dion Sahi 68 | |
![]() Dion Sahi (Thay: Alexy Bosetti) 68 | |
![]() Junior Mwanga 71 | |
![]() Alexi Paul Pitu 74 | |
![]() Arnold Temanfo (Thay: Kevin Testud) 75 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Fransergio) 75 | |
![]() Jean-Jacques Rocchi (Thay: Alexandre Phliponeau) 83 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Steve Shamal) 83 | |
![]() Aliou Badji 83 | |
![]() Florian Escales 84 | |
![]() Lenny Pirringuel 88 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet 88 | |
![]() Lenny Pirringuel (Thay: Zuriko Davitashvili) 88 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Junior Mwanga) 88 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Junior Mwanga) 88 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Bordeaux


Diễn biến FC Annecy vs Bordeaux
Junior Mwanga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lacoux.
Junior Mwanga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Logan Delaurier-Chaubet.
Zuriko Davitashvili rời sân nhường chỗ cho Lenny Pirringuel.
Zuriko Davitashvili rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Florian Escales.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.
Steve Shamal rời sân nhường chỗ cho Ibrahima Balde.
Alexandre Phliponeau rời sân nhường chỗ cho Jean-Jacques Rocchi
Steve Shamal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fransergio rời sân nhường chỗ cho Danylo Ignatenko.
Kevin Testud rời sân nhường chỗ cho Arnold Temanfo.
Dilane Bakwa rời sân nhường chỗ cho Alexi Paul Pitu.

Thẻ vàng cho Junior Mwanga.
Alexy Bosetti rời sân, vào thay là Dion Sahi.
Malcom Bokele Mputu sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Clement Michelin.

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.

Thẻ vàng cho Dilane Bakwa.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Bordeaux
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Bissenty Mendy (4), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Alexandre Philiponeau (26), Yohan Demoncy (24), Kevin Testud (12), Vincent Pajot (17), Steve Shamal (27), Alexy Bosetti (23)
Bordeaux (4-4-2): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Zurab Davitashvili (30), Junior Mwanga (23), Fransergio (13), Dilane Bakwa (7), Aliou Badji (10), Josh Maja (11)


Thay người | |||
68’ | Alexy Bosetti Dion Sahi | 58’ | Malcom Bokele Mputu Clement Michelin |
75’ | Kevin Testud Arnold Temanfo | 74’ | Dilane Bakwa Alexi Pitu |
83’ | Steve Shamal Ibrahima Balde | 75’ | Fransergio Danylo Ignatenko |
83’ | Alexandre Phliponeau Jean-Jacques Rocchi | 88’ | Junior Mwanga Tom Lacoux |
88’ | Zuriko Davitashvili Lenny Pirringuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Farade | Rafal Straczek | ||
Ibrahima Balde | Clement Michelin | ||
Madyen El Jaouhari | Tom Lacoux | ||
Jean-Jacques Rocchi | Danylo Ignatenko | ||
Arnold Temanfo | Lenny Pirringuel | ||
Thomas Callens | Logan Delaurier Chaubet | ||
Dion Sahi | Alexi Pitu |
Nhận định FC Annecy vs Bordeaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại