Tom Gomes đã hỗ trợ ghi bàn.
![]() Gaetan Weissbeck (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 7 | |
![]() Jeremy Livolant (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 16 | |
![]() Jean Ruiz 45+3' | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Charles Boli) 46 | |
![]() Iyad Mohamed 46 | |
![]() Thomas Colleaux 46 | |
![]() Thomas Colleaux (Thay: Oumar Ngom) 46 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 50 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Jeremy Livolant) 51 | |
![]() Marvin De Lima 52 | |
![]() Ousmane Kante 57 | |
![]() Ousmane Kante (Thay: Jean Ruiz) 57 | |
![]() Julien Vetro (Thay: Zan Vipotnik) 66 | |
![]() Adel Lembezat (Thay: Mons Bassouamina) 68 | |
![]() Enzo Grothe (Thay: Marvin De Lima) 70 | |
![]() Thomas Colleaux 77 | |
![]() Alexi Paul Pitu (Thay: Pedro Diaz) 81 | |
![]() Tom Gomes (Thay: Jordy Gaspar) 84 | |
![]() Iyad Mohamed 89 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Tom Gomes) 90+3' |
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Pau FC


Diễn biến Bordeaux vs Pau FC

G O O O A A A L - Moussa Sylla đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Iyad Mohamed.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Tom Gomes.
Pedro Diaz rời sân và được thay thế bởi Alexi Paul Pitu.

Thẻ vàng dành cho Thomas Colleaux.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marvin De Lima rời sân và được thay thế bởi Enzo Grothe.
Marvin De Lima sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Adel Lembezat.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Jean Ruiz rời sân và được thay thế bởi Ousmane Kante.

Thẻ vàng dành cho Marvin De Lima.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jeremy Livolant đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Zuriko Davitashvili đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Kouadio Ange Ahoussou nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Pau FC
Bordeaux (4-3-3): Karl-Johan Johnsson (1), Vital N'Simba (14), Jean Marcelin (24), Yohan Cassubie (72), Marvin De Lima (81), Pedro Díaz (20), Issouf Sissokho (8), Gaetan Weissbeck (10), Jeremy Livolant (7), Zan Vipotnik (9), Zurab Davitashvili (30)
Pau FC (5-3-2): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Noe Sow (5), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Charles Boli (70), Oumar Ngom (18), Iyad Mohamed (27), Henri Saivet (8), Mons Bassouamina (11), Moussa Sylla (7)


Thay người | |||
66’ | Zan Vipotnik Julien Vetro | 46’ | Charles Boli Yanis Begraoui |
70’ | Marvin De Lima Enzo Grothe | 46’ | Oumar Ngom Thomas Colleaux |
81’ | Pedro Diaz Alexi Pitu | 57’ | Jean Ruiz Ousmane Kante |
68’ | Mons Bassouamina Adel Lembezat | ||
84’ | Jordy Gaspar Tom Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
David Tebili | Tom Gomes | ||
Julien Vetro | Yanis Begraoui | ||
Enzo Grothe | Adel Lembezat | ||
Alexi Pitu | Thomas Colleaux | ||
Yael Mouanga | Ousmane Kante | ||
Rafal Straczek | Xavier Kouassi | ||
Joss Marques | Mehdi Jeannin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Pau FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại