Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Fransergio 13 | |
![]() Eddy Sylvestre 24 | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Kiến tạo: Vital N'Simba) 33 | |
![]() Dilane Bakwa 52 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Sessi D'Almeida) 65 | |
![]() Charles Boli (Thay: Eddy Sylvestre) 65 | |
![]() Mons Bassouamina 65 | |
![]() Aliou Badji (Kiến tạo: Dilane Bakwa) 67 | |
![]() Jovan Nisic (Thay: Steeve Beusnard) 69 | |
![]() Junior Mwanga (Thay: Issouf Sissokho) 77 | |
![]() Noah Sow (Thay: Quentin Boisgard) 77 | |
![]() Clement Michelin 83 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet 83 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Zuriko Davitashvili) 83 | |
![]() Josh Maja (Thay: Aliou Badji) 83 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Dilane Bakwa) 84 | |
![]() Tom Lacoux 90 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Danylo Ignatenko) 90 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Bordeaux


Diễn biến Pau FC vs Bordeaux
Danylo Ignatenko rời sân nhường chỗ cho Tom Lacoux.
Dilane Bakwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Logan Delaurier-Chaubet.
Aliou Badji rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.
Aliou Badji rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aliou Badji rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.
Dilane Bakwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Logan Delaurier-Chaubet.
Zuriko Davitashvili rời sân và thay vào đó là Clement Michelin.
Dilane Bakwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Zuriko Davitashvili rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Quentin Boisgard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Noah Sow.
Quentin Boisgard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Issouf Sissokho rời sân và vào thay là Junior Mwanga.
Issouf Sissokho rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Steeve Beusnard rời sân nhường chỗ cho Jovan Nisic.
Dilane Bakwa đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Aliou Badji đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dilane Bakwa đã trúng mục tiêu!
Eddy Sylvestre rời sân nhường chỗ cho Charles Boli.
Sessi D'Almeida rời sân và vào thay là Mons Bassouamina.
Sessi D'Almeida rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Pau FC vs Bordeaux
Pau FC (4-1-4-1): Massamba Ndiaye (16), Erwin Koffi (7), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Diyaeddine Abzi (2), Henri Saivet (20), Steeve Beusnard (21), Sessi D'Almeida (6), Eddy Sylvestre (12), Quentin Boisgard (27), Yanis Begraoui (14)
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Issouf Sissokho (8), Danylo Ignatenko (6), Fransergio (13), Dilane Bakwa (7), Aliou Badji (10), Zurab Davitashvili (30)


Thay người | |||
65’ | Eddy Sylvestre Charles Boli | 77’ | Issouf Sissokho Junior Mwanga |
65’ | Sessi D'Almeida Mons Bassouamina | 83’ | Zuriko Davitashvili Clement Michelin |
69’ | Steeve Beusnard Jovan Nisic | 83’ | Aliou Badji Josh Maja |
77’ | Quentin Boisgard Noe Sow | 84’ | Dilane Bakwa Logan Delaurier Chaubet |
90’ | Danylo Ignatenko Tom Lacoux |
Cầu thủ dự bị | |||
Noe Sow | Rafal Straczek | ||
Jerome Prior | Alexi Pitu | ||
Charles Boli | Clement Michelin | ||
Nathan Monzango | Tom Lacoux | ||
Jovan Nisic | Junior Mwanga | ||
Mons Bassouamina | Logan Delaurier Chaubet | ||
Quang Hai Nguyen | Josh Maja |
Nhận định Pau FC vs Bordeaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại