G O O O A A A L - Dominic Solanke của Bournemouth sút từ chấm phạt đền!
![]() Lewis Cook 1 | |
![]() Joe Bryan 36 | |
![]() Antonee Robinson (Thay: Joe Bryan) 46 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Philip Billing) 46 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Harry Wilson) 56 | |
![]() Harrison Reed 60 | |
![]() Nathaniel Phillips 63 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Jaidon Anthony) 67 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Harrison Reed) 72 | |
![]() Antonee Robinson 75 | |
![]() Adam Smith 76 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Jefferson Lerma) 79 | |
![]() Jean Michael Seri (Thay: Tom Cairney) 82 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 88 | |
![]() Kenny Tete 90 | |
![]() Tosin Adarabioyo 90 | |
![]() (Pen) Dominic Solanke 90 | |
![]() Marek Rodak 90+1' | |
![]() Kenny Tete 90+3' | |
![]() Tosin Adarabioyo 90+6' | |
![]() (Pen) Dominic Solanke 90+8' |
Thống kê trận đấu Bournemouth vs Fulham


Diễn biến Bournemouth vs Fulham


Thẻ vàng cho Tosin Adarabioyo.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Thẻ vàng cho Kenny Tete.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marek Rodak.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Cairney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jean Michael Seri.
Jefferson Lerma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Cantwell.
Jefferson Lerma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Adam Smith.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Antonee Robinson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Harrison Reed sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Harrison Reed sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jaidon Anthony sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Siriki Dembele.

Thẻ vàng cho Nathaniel Phillips.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Bournemouth vs Fulham
Bournemouth (4-1-3-2): Mark Travers (42), Ethan Laird (3), Nathaniel Phillips (2), Lloyd Kelly (5), Adam Smith (15), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Jefferson Lerma (8), Jaidon Anthony (32), Philip Billing (29), Dominic Solanke (9)
Fulham (4-2-3-1): Marek Rodak (1), Kenny Tete (2), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (16), Tim Ream (13), Joe Bryan (23), Tom Cairney (10), Harrison Reed (6), Harry Wilson (8), Fabio Carvalho (28), Neeskens Kebano (7), Aleksandar Mitrovic (9)


Thay người | |||
46’ | Philip Billing Jamal Lowe | 46’ | Joe Bryan Antonee Robinson |
67’ | Jaidon Anthony Siriki Dembele | 72’ | Harrison Reed Nathaniel Chalobah |
79’ | Jefferson Lerma Todd Cantwell | 82’ | Tom Cairney Jean Michael Seri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamal Lowe | Nathaniel Chalobah | ||
Siriki Dembele | Antonee Robinson | ||
Todd Cantwell | Michael Hector | ||
Ben Pearson | Paulo Gazzaniga | ||
Robert Brady | Bobby Reid | ||
Chris Mepham | Rodrigo Muniz | ||
Freddie Woodman | Jean Michael Seri |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bournemouth vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bournemouth
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại