Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Bobby Reid 5 | |
![]() Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Bobby Reid) 36 | |
![]() Milos Kerkez (Thay: Lloyd Kelly) 46 | |
![]() Marcos Senesi (Kiến tạo: Dominic Solanke) 50 | |
![]() Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Willian) 52 | |
![]() Dominic Solanke 62 | |
![]() Harrison Reed (Thay: Tom Cairney) 63 | |
![]() Antoine Semenyo (Thay: Alex Scott) 63 | |
![]() Harry Wilson (Thay: Bobby Reid) 64 | |
![]() Dango Ouattara (Thay: Marcus Tavernier) 69 | |
![]() Enes Unal (Thay: Luis Sinisterra) 69 | |
![]() Armando Broja (Thay: Rodrigo Muniz) 75 | |
![]() Adam Smith 81 | |
![]() Adama Traore (Thay: Willian) 85 | |
![]() Fode Ballo-Toure (Thay: Andreas Pereira) 85 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Adam Smith) 85 | |
![]() Harry Wilson 90+4' |
Thống kê trận đấu Fulham vs Bournemouth


Diễn biến Fulham vs Bournemouth
Kiểm soát bóng: Fulham: 50%, Bournemouth: 50%.
Timothy Castagne của Fulham cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Antonee Robinson giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Bournemouth với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Armando Broja bị phạt vì đẩy Dango Ouattara.
Bournemouth thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Issa Diop giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Bournemouth đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Armando Broja của Fulham đi quá xa khi hạ gục Marcos Senesi
Issa Diop giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Pha truy cản nguy hiểm của Armando Broja từ Fulham. Marcos Senesi là người nhận được điều đó.
Quả phát bóng lên cho Fulham.
Kiểm soát bóng: Fulham: 51%, Bournemouth: 49%.
Antoine Semenyo của Bournemouth thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành
Đường căng ngang của Marcos Senesi từ Bournemouth đi tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng dành cho Harry Wilson.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Harry Wilson của Fulham vấp ngã Romain Faivre

Thẻ vàng dành cho Harry Wilson.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Harry Wilson của Fulham vấp ngã Romain Faivre
Harry Wilson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát Fulham vs Bournemouth
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Timothy Castagne (21), Issa Diop (31), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), João Palhinha (26), Tom Cairney (10), Bobby Decordova-Reid (14), Andreas Pereira (18), Willian (20), Rodrigo Muniz (19)
Bournemouth (4-2-3-1): Neto (1), Adam Smith (15), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (25), Lloyd Kelly (5), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Marcus Tavernier (16), Alex Scott (14), Luis Sinisterra (17), Dominic Solanke (9)


Thay người | |||
63’ | Tom Cairney Harrison Reed | 46’ | Lloyd Kelly Milos Kerkez |
64’ | Bobby Reid Harry Wilson | 63’ | Alex Scott Antoine Semenyo |
75’ | Rodrigo Muniz Armando Broja | 69’ | Marcus Tavernier Dango Ouattara |
85’ | Andreas Pereira Fodé Ballo-Touré | 69’ | Luis Sinisterra Enes Ünal |
85’ | Willian Adama Traoré | 85’ | Adam Smith Romain Faivre |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | Mark Travers | ||
Fodé Ballo-Touré | Chris Mepham | ||
Luc De Fougerolles | Milos Kerkez | ||
Joshua King | Romain Faivre | ||
Harrison Reed | Dominic Sadi | ||
Saša Lukić | Dango Ouattara | ||
Harry Wilson | Justin Kluivert | ||
Armando Broja | Antoine Semenyo | ||
Adama Traoré | Enes Ünal |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Bournemouth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Bournemouth
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại