Brescia được hưởng quả phạt góc do Antonio Giua thực hiện.
![]() Nicolas Galazzi 1 | |
![]() Ante Matej Juric 16 | |
![]() Davide Adorni 21 | |
![]() Mehdi Dorval (Kiến tạo: Mattia Maita) 24 | |
![]() Fabrizio Paghera 35 | |
![]() (Pen) Cesar Falletti 38 | |
![]() Lorenzo Dickmann (Thay: Fabrizio Paghera) 46 | |
![]() Cesar Falletti 56 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Cesar Falletti) 58 | |
![]() Giuseppe Sibilli 60 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Gabriele Moncini) 66 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Ante Matej Juric) 66 | |
![]() Raffaele Pucino 68 | |
![]() Lorenzo Sgarbi (Thay: Andrija Novakovich) 74 | |
![]() Dimitri Bisoli (Thay: Massimo Bertagnoli) 74 | |
![]() Giacomo Manzari 74 | |
![]() Giacomo Manzari (Thay: Giuseppe Sibilli) 74 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Nicolas Galazzi) 78 | |
![]() Costantino Favasuli (Thay: Mehdi Dorval) 90 | |
![]() Nunzio Lella (Thay: Mattia Maita) 90 |
Thống kê trận đấu Brescia vs Bari


Diễn biến Brescia vs Bari
Antonio Giua trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.
Nunzio Lella đang thay thế Mattia Maita cho Bari tại Stadio Mario Rigamonti.
Moreno Longo (Bari) thực hiện quyền thay người thứ tư, với Costantino Favasuli vào thay Mehdi Dorval.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Bari tại Brescia.
Antonio Giua ra hiệu cho Brescia được hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Bari.
Antonio Giua ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bari.
Ném biên Bari.
Quả phát bóng lên cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
Bari được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Brescia, Brescia tấn công thông qua Giacomo Olzer. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Brescia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra khỏi sân và Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Antonio Giua ra hiệu cho Bari được hưởng quả đá phạt.
Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Brescia.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bari có quả ném biên nguy hiểm.
Antonio Giua ra hiệu cho Bari được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Brescia vs Bari
Brescia (4-3-1-2): Luca Lezzerini (1), Niccolo Corrado (19), Andrea Cistana (15), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Massimo Bertagnoli (26), Fabrizio Paghera (4), Michele Besaggio (39), Nicolas Galazzi (23), Gabriele Moncini (11), Ante Matej Juric (7)
Bari (3-4-3): Boris Radunovic (1), Raffaele Pucino (25), Lorenco Simic (44), Valerio Mantovani (3), Andrea Oliveri (7), Ahmad Benali (8), Mattia Maita (4), Mehdi Dorval (93), Cesar Falletti (19), Andrija Novakovich (9), Giuseppe Sibilli (20)


Thay người | |||
46’ | Fabrizio Paghera Lorenzo Dickmann | 58’ | Cesar Falletti Kevin Lasagna |
66’ | Gabriele Moncini Gennaro Borrelli | 74’ | Andrija Novakovich Lorenzo Sgarbi |
66’ | Ante Matej Juric Birkir Bjarnason | 74’ | Giuseppe Sibilli Giacomo Manzari |
74’ | Massimo Bertagnoli Dimitri Bisoli | 90’ | Mehdi Dorval Costantino Favasuli |
78’ | Nicolas Galazzi Giacomo Olzer | 90’ | Mattia Maita Nunzio Lella |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Marco Pissardo | ||
Dimitri Bisoli | Nosa Edward Obaretin | ||
Gennaro Borrelli | Alessandro Tripaldelli | ||
Trent Buhagiar | Coli Saco | ||
Patrick Nuamah | Raffaele Maiello | ||
Flavio Bianchi | Andrea Favilli | ||
Lorenzo Dickmann | Costantino Favasuli | ||
Birkir Bjarnason | Nunzio Lella | ||
Andrea Papetti | Lorenzo Sgarbi | ||
Giacomo Olzer | Giacomo Manzari | ||
Michele Avella | Kevin Lasagna | ||
Nicola Bellomo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại