Brescia quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Hjoertur Hermannsson 49 | |
![]() Dimitri Bisoli (Kiến tạo: Pablo Rodriguez) 53 | |
![]() Pablo Rodriguez 58 | |
![]() Giuseppe Sibilli (Thay: Ernesto Torregrossa) 59 | |
![]() Gaetano Masucci (Thay: Emanuele Zuelli) 59 | |
![]() Giuseppe Sibilli (Thay: Emanuele Zuelli) 59 | |
![]() Gaetano Masucci (Thay: Ernesto Torregrossa) 59 | |
![]() Gaetano Masucci 60 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Pablo Rodriguez) 63 | |
![]() Emanuele Ndoj (Thay: Andrea Cistana) 63 | |
![]() Emanuele Ndoj (Thay: Adryan) 63 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Matteo Tramoni) 67 | |
![]() Mario Gargiulo 67 | |
![]() Mario Gargiulo (Thay: Giuseppe Mastinu) 67 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Jakub Labojko) 70 | |
![]() Giuseppe Sibilli 73 | |
![]() Marius Marin 77 | |
![]() Flavio Bianchi 77 | |
![]() Manuel Scavone (Thay: John Bjoerkengren) 78 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Florian Aye) 78 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: John Bjoerkengren) 78 | |
![]() Manuel Scavone (Thay: Florian Aye) 78 | |
![]() Gaetano Masucci (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) 79 | |
![]() Manuel Scavone 79 | |
![]() Adam Nagy 85 | |
![]() Adam Nagy (Thay: Marius Marin) 85 | |
![]() Fran Karacic 87 | |
![]() Olimpiu Morutan 90+3' |
Thống kê trận đấu Brescia vs Pisa


Diễn biến Brescia vs Pisa
Quả đá phạt cho Brescia ở phần sân Pisa.

Olimpiu Morutan đội khách nhận thẻ vàng.
Gianluca Aureliano ra hiệu cho Brescia hưởng quả đá phạt.
Brescia được hưởng phạt góc.
Gianluca Aureliano cho Brescia hưởng quả phát bóng lên.
Gaetano Masucci của đội Pisa sút bóng bằng đầu nhưng cú sút của anh không trúng đích.
Pisa được Gianluca Aureliano cho hưởng quả phạt góc.
Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân Pisa không?

Fran Karacic (Brescia) nhận thẻ vàng
Ở Brescia, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Pisa tại Stadio Mario Rigamonti.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân Pisa.
Đội khách thay Marius Marin bằng Adam Nagy. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện bởi Luca D'Angelo trong ngày hôm nay.
Emanuele Ndoj của Brescia thực hiện cú sút thẳng vào khung thành tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng nỗ lực là không thành công.
Pisa sút phạt.
Gianluca Aureliano cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Brescia đá phạt.
Gianluca Aureliano ra hiệu cho Pisa hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Gianluca Aureliano ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Pisa.
Đội hình xuất phát Brescia vs Pisa
Brescia (4-3-1-2): Lorenzo Andrenacci (1), Fran Karacic (2), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Matthieu Huard (3), Dimitri Bisoli (25), Jakub Labojko (21), John Bjorkengren (23), Adryan (16), Florian Aye (11), Pablo Rodriguez (9)
Pisa (4-3-1-2): Nicolas (1), Hjortur Hermannsson (6), António Caracciolo (4), Federico Barba (93), Pietro Beruatto (20), Marius Marin (8), Emanuele Zuelli (21), Giuseppe Mastinu (18), Matteo Tramoni (27), Ettore Gliozzi (9), Ernesto Torregrossa (10)


Thay người | |||
63’ | Adryan Emanuele Ndoj | 59’ | Ernesto Torregrossa Gaetano Masucci |
63’ | Pablo Rodriguez Flavio Junior Bianchi | 59’ | Emanuele Zuelli Giuseppe Sibilli |
70’ | Jakub Labojko Tom Van de Looi | 67’ | Giuseppe Mastinu Mario Gargiulo |
78’ | John Bjoerkengren Reuven Niemeijer | 67’ | Matteo Tramoni Olimpiu Morutan |
78’ | Florian Aye Manuel Scavone | 85’ | Marius Marin Adam Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Adorni | Lisandru Tramoni | ||
Tom Van de Looi | Adrian Rus | ||
Emanuele Ndoj | Arturo Calabresi | ||
Reuven Niemeijer | Stefano Moreo | ||
Flavio Junior Bianchi | Alessandro De Vitis | ||
Manuel Scavone | Gaetano Masucci | ||
Luca Lezzerini | Mario Gargiulo | ||
Zylif Muca | Christian Sussi | ||
Olimpiu Morutan | |||
Alessandro Livieri | |||
Adam Nagy | |||
Giuseppe Sibilli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại