- Manuel Maranda (Kiến tạo: Julian Peter Goelles)
10 - Paul Mensah
29 - Michael Brandner (Thay: Tobias Koch)
46 - Conor Noss (Thay: Simon Seidl)
62 - Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
62 - Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
73 - Stefan Haudum (Thay: Fabio Strauss)
80 - Paul Mensah (Kiến tạo: Simon Pirkl)
90+6'
- Mohamed Bamba
23 - Florian Rieder
37 - Thierno Ballo (Thay: Florian Rieder)
46 - Dominik Baumgartner
65 - Nikolas Veratschnig (Thay: Thomas Sabitzer)
66 - Samson Tijani (Thay: Mario Leitgeb)
90 - Bernhard Zimmermann (Thay: Adis Jasic)
90
Thống kê trận đấu BW Linz vs Wolfsberger AC
Đội hình xuất phát BW Linz vs Wolfsberger AC
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)
Wolfsberger AC (3-1-4-2): Hendrik Bonmann (1), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Scott Kennedy (4), Mario Leitgeb (16), Adis Jasic (97), Augustine Boakye (20), Florian Rieder (23), Jonathan Scherzer (3), Mohamed Bamba (12), Thomas Sabitzer (10)
Thay người | |||
46’ | Tobias Koch Michael Brandner | 46’ | Florian Rieder Thierno Ballo |
62’ | Ronivaldo Stefan Feiertag | 66’ | Thomas Sabitzer Nikolas Veratschnig |
62’ | Simon Seidl Conor Noss | 90’ | Mario Leitgeb Samson Tijani |
73’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl | 90’ | Adis Jasic Bernhard Zimmermann |
80’ | Fabio Strauss Stefan Haudum |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Lukse | Lukas Gutlbauer | ||
Marcel Schantl | Samson Tijani | ||
Stefan Haudum | Bernhard Zimmermann | ||
Alexander Briedl | Thierno Ballo | ||
Stefan Feiertag | Nikolas Veratschnig | ||
Michael Brandner | Ervin Omic | ||
Conor Noss | Lukas Ibertsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T | |
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T | |
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B | |
4 | | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T | |
8 | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T | |
9 | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B | |
10 | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B | |
11 | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B | |
12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại