Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Brahim Traore
6 - Yann M'Vila (Kiến tạo: Debohi Diedounne)
10 - Debohi Diedounne
30 - Alexandre Mendy
35 - (Pen) Alexandre Mendy
35 - Romain Thomas (Kiến tạo: Jules Gaudin)
59 - Ilyes Najim (Thay: Adriel D'Avila Ba Loua)
60 - Ilyes Najim (Thay: Adriel Ba Loua)
61 - Romain Thomas
63 - Lorenzo Rajot (Thay: Mickael Le Bihan)
66 - Jules Gaudin
86 - Kalifa Coulibaly (Thay: Valentin Henry)
90 - Lamine Sy (Thay: Ilyes Najim)
90 - Yann M'Vila
90+7'
- (Pen) Antoine Mille
7 - Laglais Xavier Kouassi
33 - Antoine Mille
54 - Laglais Xavier Kouassi
58 - Ousmane Kante (Thay: Therence Koudou)
65 - Mamady Bangre (Thay: Kandet Diawara)
65 - Tairyk Arconte (Thay: Steeve Beusnard)
65 - (Pen) Pathe Mboup
71 - Joseph Lopy (Thay: Oumar Ngom)
72 - Joseph Romeric Lopy (Thay: Oumar Ngom)
72 - Johann Obiang (Thay: Tairyk Arconte)
81
Thống kê trận đấu Caen vs Pau
Diễn biến Caen vs Pau
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yann M'Vila.
Ilyes Najim rời sân và được thay thế bởi Lamine Sy.
Valentin Henry rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Thẻ vàng cho Jules Gaudin.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Joseph Romeric Lopy.
V À A A O O O - Pathe Mboup từ Pau đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Ousmane Kante.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Romain Thomas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Ilyes Najim.
Jules Gaudin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexandre Mendy đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Laglais Xavier Kouassi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Antoine Mille.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Alexandre Mendy thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexandre Mendy.
Thẻ vàng cho Laglais Xavier Kouassi.
Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
Debohi Diedounne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yann M'Vila đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Antoine Mille từ Pau đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Brahim Traore.
Đội hình xuất phát Caen vs Pau
Caen (3-5-2): Anthony Mandrea (1), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Valentin Henry (4), Jules Gaudin (27), Bilal Brahimi (10), Yann M'Vila (6), Debohi Diedounne Gaucho (77), Adriel D'Avila Ba Loua (88), Alexandre Mendy (19), Mickael Le Bihan (8)
Pau (4-1-4-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Joseph Kalulu (33), Oumar Ngom (6), Therence Koudou (2), Antoine Mille (17), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Kandet Diawara (18)
Thay người | |||
61’ | Lamine Sy Ilyes Najim | 65’ | Kandet Diawara Mamady Bangre |
66’ | Mickael Le Bihan Lorenzo Rajot | 65’ | Therence Koudou Ousmane Kante |
90’ | Valentin Henry Kalifa Coulibaly | 65’ | Johann Obiang Tairyk Arconte |
90’ | Ilyes Najim Lamine Sy | 72’ | Oumar Ngom Joseph Lopy |
81’ | Tairyk Arconte Johann Obiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Mehdi Jeannin | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Joseph Lopy | ||
Noe Lebreton | Mamady Bangre | ||
Lorenzo Rajot | Ousmane Kante | ||
Kalifa Coulibaly | Johann Obiang | ||
Ilyes Najim | Tom Gomes | ||
Lamine Sy | Tairyk Arconte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại