Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Gianluca Gaetano 30 | |
![]() Wojciech Szczesny 35 | |
![]() (Pen) Yerry Mina 36 | |
![]() Zito Luvumbo 45+2' | |
![]() Timothy Weah 45+2' | |
![]() Matteo Prati (Thay: Ibrahim Sulemana) 46 | |
![]() Kenan Yildiz (Thay: Carlos Alcaraz) 46 | |
![]() Gleison Bremer 48 | |
![]() Nahitan Nandez 60 | |
![]() Dusan Vlahovic 61 | |
![]() Weston McKennie (Thay: Timothy Weah) 68 | |
![]() Alessandro Deiola (Thay: Gianluca Gaetano) 69 | |
![]() Arkadiusz Milik (Thay: Manuel Locatelli) 74 | |
![]() Nicolas Viola (Thay: Eldor Shomurodov) 79 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Nahitan Nandez) 79 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Andrea Cambiaso) 86 | |
![]() (og) Alberto Dossena 87 | |
![]() Mateusz Wieteska (Thay: Pantelis Hatzidiakos) 87 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Juventus


Diễn biến Cagliari vs Juventus
Kiểm soát bóng: Cagliari: 26%, Juventus: 74%.
Alberto Dossena giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Antoine Makoumbou của Cagliari cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kenan Yildiz nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Cầu thủ Juventus thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Tommaso Augello của Cagliari chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Juventus bắt đầu phản công.
Samuel Iling-Junior thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Juventus thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Juventus thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alberto Dossena của Cagliari cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Juventus thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Simone Scuffet của Cagliari cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Juventus
Cagliari (3-4-2-1): Simone Scuffet (22), Yerry Mina (26), Alberto Dossena (4), Pantelis Hatzidiakos (17), Nahitan Nandez (8), Antoine Makoumbou (29), Sulemana (25), Tommaso Augello (27), Gianluca Gaetano (70), Zito Luvumbo (77), Eldor Shomurodov (61)
Juventus (3-5-2): Wojciech Szczęsny (1), Federico Gatti (4), Bremer (3), Danilo (6), Timothy Weah (22), Carlos Alcaraz (26), Manuel Locatelli (5), Adrien Rabiot (25), Andrea Cambiaso (27), Dušan Vlahović (9), Federico Chiesa (7)


Thay người | |||
69’ | Gianluca Gaetano Alessandro Deiola | 46’ | Carlos Alcaraz Kenan Yildiz |
79’ | Nahitan Nandez Gabriele Zappa | 68’ | Timothy Weah Weston McKennie |
79’ | Eldor Shomurodov Nicolas Viola | 74’ | Manuel Locatelli Arkadiusz Milik |
87’ | Pantelis Hatzidiakos Mateusz Wieteska | 86’ | Andrea Cambiaso Samuel Iling-Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Radunovic | Weston McKennie | ||
Simone Aresti | Filip Kostić | ||
Mateusz Wieteska | Mattia Perin | ||
Gabriele Zappa | Carlo Pinsoglio | ||
Adam Obert | Mattia De Sciglio | ||
Alessandro Di Pardo | Alex Sandro | ||
Nicolas Viola | Daniele Rugani | ||
Alessandro Deiola | Tiago Djalo | ||
Matteo Prati | Kenan Yildiz | ||
Gaetano Oristanio | Hans Nicolussi Caviglia | ||
Jakub Jankto | Arkadiusz Milik | ||
Paulo Daniel Dentello Azzi | Samuel Iling-Junior | ||
Gianluca Lapadula | |||
Kingstone Mutandwa |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Cagliari vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại