Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dusan Vlahovic 12 | |
![]() Zito Luvumbo (Thay: Mattia Felici) 46 | |
![]() Timothy Weah 49 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Alessandro Deiola) 57 | |
![]() Douglas Luiz (Thay: Teun Koopmeiners) 62 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Chico Conceicao) 62 | |
![]() Nicolas Viola (Thay: Michel Ndary Adopo) 70 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Nadir Zortea) 70 | |
![]() Jonas Rouhi (Thay: Andrea Cambiaso) 73 | |
![]() Khephren Thuram-Ulien (Thay: Manuel Locatelli) 73 | |
![]() Samuel Mbangula (Thay: Douglas Luiz) 82 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Antoine Makoumbou) 86 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Juventus


Diễn biến Cagliari vs Juventus
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cagliari: 39%, Juventus: 61%.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Samuel Mbangula giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Nicolas Viola.
Nỗ lực tốt của Samuel Mbangula khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Gabriele Zappa của Cagliari cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cagliari được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Federico Gatti không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cagliari được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Kenan Yildiz khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Randal Kolo Muani tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus thực hiện một pha ném biên ở phần sân của họ.
Cagliari thực hiện một pha ném biên ở phần sân của họ.
Juventus thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Yerry Mina giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Dusan Vlahovic.
Phạt góc cho Juventus.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Juventus
Cagliari (4-5-1): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Tommaso Augello (3), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Mattia Felici (97), Roberto Piccoli (91)
Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Timothy Weah (22), Federico Gatti (4), Lloyd Kelly (6), Andrea Cambiaso (27), Weston McKennie (16), Manuel Locatelli (5), Francisco Conceição (7), Teun Koopmeiners (8), Kenan Yıldız (10), Dušan Vlahović (9)


Thay người | |||
57’ | Alessandro Deiola Florinel Coman | 62’ | Samuel Mbangula Douglas Luiz |
70’ | Michel Ndary Adopo Nicolas Viola | 62’ | Chico Conceicao Randal Kolo Muani |
70’ | Nadir Zortea Răzvan Marin | 73’ | Andrea Cambiaso Jonas Rouhi |
86’ | Antoine Makoumbou Leonardo Pavoletti | 73’ | Manuel Locatelli Khéphren Thuram |
82’ | Douglas Luiz Samuel Mbangula |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Viola | Mattia Perin | ||
Henrijs Auseklis | Carlo Pinsoglio | ||
Alen Sherri | Alberto Oliveira Baio | ||
Jose Luis Palomino | Jonas Rouhi | ||
Adam Obert | Khéphren Thuram | ||
Matteo Prati | Douglas Luiz | ||
Răzvan Marin | Nico González | ||
Jakub Jankto | Samuel Mbangula | ||
Gianluca Gaetano | Randal Kolo Muani | ||
Florinel Coman | |||
Leonardo Pavoletti | |||
Zito Luvumbo |
Tình hình lực lượng | |||
Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | |||
Nicolo Savona Chấn thương đùi | |||
Pierre Kalulu Chấn thương đùi | |||
Bremer Chấn thương đầu gối | |||
Renato Veiga Chấn thương cơ | |||
Arkadiusz Milik Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Cagliari vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại