Carrarese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Fabian Tait 42 | |
![]() (Pen) Nicolas Schiavi 45 | |
![]() Daniele Casiraghi (Thay: Valerio Crespi) 46 | |
![]() Tommaso Arrigoni (Thay: Fabien Tait) 46 | |
![]() Tommaso Arrigoni (Thay: Fabian Tait) 46 | |
![]() Mattia Finotto (Kiến tạo: Simone Zanon) 56 | |
![]() Matteo Rover 68 | |
![]() Raphael Odogwu (Thay: Salvatore Molina) 68 | |
![]() Simone Davi 68 | |
![]() Simone Davi (Thay: Alessandro Mallamo) 68 | |
![]() Leonardo Cerri (Thay: Alessandro Capello) 71 | |
![]() Leonardo Capezzi (Thay: Nicolas Schiavi) 71 | |
![]() Emanuele Zuelli (Thay: Samuel Giovane) 78 | |
![]() Luigi Cherubini 78 | |
![]() Luigi Cherubini (Thay: Mattia Finotto) 78 | |
![]() Federico Davi (Thay: Andrea Cagnano) 80 | |
![]() Mateo Scheffer Bracco (Thay: Simone Zanon) 84 | |
![]() Jasmin Kurtic 90+1' |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Sudtirol

Diễn biến Carrarese vs Sudtirol
Bóng ra khỏi sân và Sudtirol Bolzano thực hiện cú phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Carrarese.
Matteo Rover của Sudtirol Bolzano thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Marco Monaldi trao cho Carrarese một quả phát bóng lên.
Marco Monaldi ra hiệu cho Sudtirol Bolzano đá phạt trực tiếp.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

Jasmin Kurtic (Sudtirol Bolzano) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Carrara, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Carrarese được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Carrarese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sudtirol Bolzano không?
Sudtirol Bolzano được hưởng quả phạt góc do Marco Monaldi thực hiện.
Sudtirol Bolzano thực hiện quả ném biên bên phần sân Carrarese.
Marco Monaldi ra hiệu cho Sudtirol Bolzano được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà.
Ném biên dành cho Sudtirol Bolzano trên Stadio dei Marmi.
Silvio Merkaj của Sudtirol Bolzano thoát ra ngoài tại Stadio dei Marmi. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Mateo Scheffer Bracco vào sân thay Simone Zanon cho Carrarese.
Quả phát bóng lên cho Carrarese tại Stadio dei Marmi.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả phạt góc do Marco Monaldi thực hiện.
Marco Monaldi cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Sudtirol
Carrarese (3-4-2-1): Marco Bleve (1), Mauro Coppolaro (21), Filippo Oliana (6), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Manuel Cicconi (11), Nicolas Schiavi (18), Samuel Giovane (20), Giuseppe Panico (10), Alessandro Capello (28), Mattia Finotto (32)
Sudtirol (5-3-2): Giacomo Poluzzi (1), Salvatore Molina (79), Andrea Masiello (5), Andrea Giorgini (30), Andrea Cagnano (3), Matteo Rover (7), Fabien Tait (21), Jasmin Kurtić (27), Alessandro Mallamo (8), Valerio Crespi (9), Silvio Merkaj (33)

Thay người | |||
71’ | Nicolas Schiavi Leonardo Capezzi | 46’ | Valerio Crespi Daniele Casiraghi |
71’ | Alessandro Capello Leonardo Cerri | 46’ | Fabian Tait Tommaso Arrigoni |
78’ | Samuel Giovane Emanuele Zuelli | 68’ | Alessandro Mallamo Simone Davi |
78’ | Mattia Finotto Luigi Cherubini | 68’ | Salvatore Molina Raphael Odogwu |
84’ | Simone Zanon Mateo Scheffer Bracco | 80’ | Andrea Cagnano Federico Davi |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefano Mazzini | Federico Davi | ||
Riccardo Palmieri | Daniele Casiraghi | ||
Leonardo Capezzi | Luca Ceppitelli | ||
Mateo Scheffer Bracco | Simone Davi | ||
Mattia Motolese | Raphael Kofler | ||
Raffaele Cartano | Raphael Odogwu | ||
Simone Della Latta | Mateusz Praszelik | ||
Niccolo Belloni | Tommaso Arrigoni | ||
Leonardo Cerri | Jacopo Martini | ||
Emanuele Zuelli | Jakob Tscholl | ||
Luigi Cherubini | Giacomo Drago | ||
Ryduan Palermo | Dhirar Brik |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại