Liệu Sudtirol Bolzano có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Carrarese không?
![]() Samuel Giovane (Kiến tạo: Simone Zanon) 17 | |
![]() Filippo Oliana 43 | |
![]() Mateusz Praszelik 45+1' | |
![]() Samuel Giovane 45+1' | |
![]() Simone Davi (Thay: Antonio Barreca) 46 | |
![]() Niklas Pyyhtia (Thay: Luca Belardinelli) 46 | |
![]() Niklas Pyyhtiae (Thay: Luca Belardinelli) 46 | |
![]() Silvio Merkaj 59 | |
![]() Mateusz Praszelik 67 | |
![]() Fabian Tait (Thay: Daniele Casiraghi) 68 | |
![]() Luigi Cherubini (Thay: Filippo Melegoni) 68 | |
![]() Niccolo Belloni (Thay: Samuel Giovane) 68 | |
![]() Nicolas Schiavi 72 | |
![]() Salvatore Molina (Kiến tạo: Andrea Giorgini) 73 | |
![]() Silvio Merkaj 76 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Thay: Filippo Oliana) 76 | |
![]() Leonardo Capezzi (Thay: Nicolas Schiavi) 77 | |
![]() Hamza El Kaouakibi (Thay: Raphael Odogwu) 77 | |
![]() Alessandro Fontanarosa 80 | |
![]() Leonardo Cerri (Thay: Mattia Finotto) 83 | |
![]() Leonardo Capezzi 85 | |
![]() Raphael Kofler (Thay: Salvatore Molina) 88 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Kiến tạo: Simone Zanon) 90+2' |
Thống kê trận đấu Sudtirol vs Carrarese

Diễn biến Sudtirol vs Carrarese
Một pha bóng tuyệt vời từ Simone Zanon để tạo cơ hội ghi bàn.

Ernesto Torregrossa ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.
Liệu Sudtirol Bolzano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Carrarese không?
Alberto Santoro trao cho Carrarese một quả đá phạt góc.
Sudtirol Bolzano sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Carrarese.
Đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà.
Fabrizio Castori (Sudtirol Bolzano) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Raphael Kofler thay thế Salvatore Molina.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sudtirol Bolzano.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bozen.
Đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano ở phần sân của Carrarese.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Leonardo Capezzi (Carrarese) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Alberto Santoro.
Carrarese được hưởng phạt góc.
Leonardo Cerri vào sân thay cho Mattia Finotto của Carrarese.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Carrarese được hưởng quả phạt góc.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả phạt góc do Alberto Santoro trao.
Liệu Sudtirol Bolzano có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

Alessandro Fontanarosa (Carrarese) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs Carrarese
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Andrea Giorgini (30), Nicola Pietrangeli (19), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Luca Belardinelli (20), Mateusz Praszelik (99), Daniele Casiraghi (17), Antonio Barreca (3), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
Carrarese (3-4-2-1): Vincenzo Fiorillo (98), Filippo Oliana (6), Alessandro Fontanarosa (47), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Emanuele Zuelli (17), Nicolas Schiavi (18), Manuel Cicconi (11), Samuel Giovane (20), Filippo Melegoni (5), Mattia Finotto (32)

Thay người | |||
46’ | Antonio Barreca Simone Davi | 68’ | Samuel Giovane Niccolo Belloni |
46’ | Luca Belardinelli Niklas Pyyhtia | 68’ | Filippo Melegoni Luigi Cherubini |
68’ | Daniele Casiraghi Fabien Tait | 76’ | Filippo Oliana Ernesto Torregrossa |
77’ | Raphael Odogwu Hamza El Kaouakibi | 77’ | Nicolas Schiavi Leonardo Capezzi |
88’ | Salvatore Molina Raphael Kofler | 83’ | Mattia Finotto Leonardo Cerri |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Poluzzi | Gianluca Mazzi | ||
Simone Davi | Nicola Ravaglia | ||
Hamza El Kaouakibi | Tommaso Milanese | ||
Andrea Masiello | Leonardo Capezzi | ||
Luca Ceppitelli | Devid Eugene Bouah | ||
Raphael Kofler | Niccolo Belloni | ||
Matteo Rover | Michele Cavion | ||
Alessandro Mallamo | Giacomo Manzari | ||
Niklas Pyyhtia | Luigi Cherubini | ||
Edoardo Vergani | Ernesto Torregrossa | ||
Gabriele Gori | Leonardo Cerri | ||
Fabien Tait |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 35 | 69 | T H T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 22 | 60 | H T B B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 23 | 55 | H B H T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 | H B H T T |
5 | ![]() | 30 | 10 | 16 | 4 | 9 | 46 | T T H B T |
6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 0 | 43 | T B B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 2 | 42 | H T T H H | |
8 | ![]() | 30 | 8 | 16 | 6 | 4 | 40 | H T H H H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 7 | 14 | 9 | 0 | 35 | H T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | -10 | 33 | T H H B H | |
13 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -14 | 33 | H H T T T |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -23 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -6 | 32 | H H H B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 14 | 10 | -7 | 32 | B H H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 13 | 11 | -7 | 31 | B H B H B |
18 | 30 | 6 | 12 | 12 | -12 | 30 | H B B H B | |
19 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -12 | 30 | B H B T H |
20 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -16 | 25 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại