Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Pablo De Blasis 5 | |
![]() Damian Musto 36 | |
![]() Borja Valle 44 | |
![]() Marc Pubill (Kiến tạo: Jorge de Frutos) 47 | |
![]() Marc Pubill 57 | |
![]() Jose Campana 65 | |
![]() Jose Campana 67 | |
![]() Robert Ibanez (Thay: Jose Campana) 69 | |
![]() Alfredo Ortuno 70 | |
![]() Isak Jansson 70 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Ivan Martos) 70 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Damian Musto) 70 | |
![]() Jonathan Montiel 71 | |
![]() Alex Munoz 72 | |
![]() Marcelo Saracchi (Thay: Jonathan Montiel) 79 | |
![]() Wesley (Thay: Mohamed Bouldini) 79 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Borja Valle) 81 | |
![]() Armando Sadiku (Thay: Ivan Calero) 81 | |
![]() Robert Ibanez (Kiến tạo: Jorge de Frutos) 82 | |
![]() Alejandro Cantero 90 | |
![]() Son 90 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Jorge de Frutos) 90 | |
![]() Son (Thay: Marc Pubill) 90 | |
![]() Alfredo Ortuno (Kiến tạo: Pepe) 90+5' | |
![]() Robert Ibanez 90+6' |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Levante


Diễn biến Cartagena vs Levante

Thẻ vàng cho Robert Ibanez.
Pepe kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Alfredo Ortuno đã trúng mục tiêu!
Marc Pubill rời sân nhường chỗ cho Son.
Marc Pubill rời sân nhường chỗ cho Son.
Jorge de Frutos rời sân nhường chỗ cho Alejandro Cantero.
Marc Pubill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jorge de Frutos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jorge de Frutos đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Robert Ibanez đã trúng đích!
Ivan Calero rời sân, vào thay là Armando Sadiku.
Ivan Calero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Borja Valle rời sân, vào thay Dario Poveda.
Mohamed Bouldini rời sân và anh ấy được thay thế bởi Wesley.
Mohamed Bouldini rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonathan Montiel rời sân nhường chỗ cho Marcelo Saracchi.

Thẻ vàng cho Alex Munoz.

Thẻ vàng cho Jonathan Montiel.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Damian Musto rời sân và vào thay là Isak Jansson.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Levante
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), Ivan Calero (16), Kiko (21), Toni Datkovic (6), Ivan Martos (3), Pepe (23), Damian Marcelo Musto (18), Jairo (20), Pablo De Blasis (8), Oscar Urena Garci (38), Borja Valle Balonga (10)
Levante (4-2-3-1): Dani Cardenas (1), Marc Pubill Pages (29), Rober (4), Ruben Vezo (14), Alex Munoz (16), Pepelu (8), Pablo Martinez (6), Jorge De Frutos Sebastian (18), Joni Montiel (20), Jose Campana (24), Mohamed Bouldini (22)


Thay người | |||
70’ | Ivan Martos Alfredo Ortuno | 69’ | Jose Campana Robert Ibanez |
70’ | Damian Musto Isak Jansson | 79’ | Jonathan Montiel Marcelo Saracchi |
81’ | Ivan Calero Armando Sadiku | 79’ | Mohamed Bouldini Wesley |
81’ | Borja Valle Darío Poveda | 90’ | Marc Pubill Son |
90’ | Jorge de Frutos Alejandro Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Eteki | Joan Femenias | ||
Aaron Escandell | Sergio Postigo | ||
Armando Sadiku | Son | ||
Mikel Rico | Marcelo Saracchi | ||
Luca Sangalli | Roberto Soldado | ||
Miguelon | Wesley | ||
Franchu | Alejandro Cantero | ||
Darío Poveda | Robert Ibanez | ||
Alfredo Ortuno | |||
Pablo Vasquez | |||
Pedro Alcala | |||
Isak Jansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại