Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 63%, Valencia: 37%.
![]() Justin Kluivert (Kiến tạo: Diego Lopez) 8 | |
![]() Mouctar Diakhaby 19 | |
![]() Luca de la Torre 27 | |
![]() Gabriel Veiga 41 | |
![]() Oscar (Thay: Luca De la Torre) 55 | |
![]() Jorgen Strand Larsen (Thay: Iago Aspas) 55 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Iago Aspas) 55 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Luca de la Torre) 55 | |
![]() Haris Seferovic (Kiến tạo: Fran Beltran) 60 | |
![]() Toni Lato (Thay: Samuel Dias Lino) 61 | |
![]() Yunus Musah (Thay: Diego Lopez) 61 | |
![]() Carlos Carvalhal 63 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Nico Gonzalez) 69 | |
![]() Ilaix Moriba 72 | |
![]() Gabriel Paulista 74 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Haris Seferovic) 78 | |
![]() Hugo Duro (Thay: Justin Kluivert) 78 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Javier Guerra) 78 | |
![]() Renato Tapia 86 | |
![]() Alberto Mari (Kiến tạo: Dimitri Foulquier) 88 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Gabriel Veiga) 89 | |
![]() Andre Almeida 90 | |
![]() Gabriel Paulista 90+3' |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Valencia


Diễn biến Celta Vigo vs Valencia
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Goncalo Paciencia của Celta Vigo vấp ngã Andre Almeida
Celta Vigo cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 64%, Valencia: 36%.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp Goncalo Paciencia của Celta Vigo vấp ngã Alberto Mari
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 63%, Valencia: 37%.
Dimitri Foulquier của Valencia chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Dimitri Foulquier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 64%, Valencia: 36%.
Fran Beltran thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Valencia bắt đầu phản công.
Jose Gaya của Valencia chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Gabriel Paulista của Valencia vấp phải Carles Perez

GỬI ĐI! - Sau pha phạm lỗi chiến thuật, Gabriel Paulista nhận thẻ vàng thứ hai.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Gabriel Paulista phạm lỗi thô bạo với Carles Perez
Celta Vigo tổ chức phản công.
Valencia với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Valencia
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Hugo Mallo (2), Renato Tapia (14), Unai Nunez (4), Franco Cervi (11), Carles Perez (7), Gabriel Veiga (24), Fran Beltran (8), Luca de la Torre (23), Iago Aspas (10), Haris Seferovic (22)
Valencia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Mouctar Diakhaby (12), Gabriel Paulista (5), Jose Luis Gaya (14), Nicolas Gonzalez (17), Javier Guerra Moreno (36), Diego Lopez Noguerol (40), Andre Almeida (18), Lino (16), Justin Kluivert (9)


Thay người | |||
55’ | Luca de la Torre Oscar | 61’ | Samuel Dias Lino Lato Toni |
55’ | Iago Aspas Jorgen Strand Larsen | 61’ | Diego Lopez Yunus Musah |
78’ | Haris Seferovic Goncalo Paciencia | 69’ | Nico Gonzalez Ilaix Moriba |
89’ | Gabriel Veiga Williot Swedberg | 78’ | Justin Kluivert Hugo Duro |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Carrillo Balea | Jaume Domenech | ||
Christian Sanchez | Lato Toni | ||
Oscar Mingueza | Hugo Guillamon | ||
Kevin Vazquez | Cenk Ozkacar | ||
Carlos Dominguez | Jesus Vazquez | ||
Fernando Medrano | Eray Comert | ||
Oscar | Ruben Iranzo Lendinez | ||
Williot Swedberg | Yunus Musah | ||
Augusto Solari | Ilaix Moriba | ||
Goncalo Paciencia | Samu Castillejo | ||
Jorgen Strand Larsen | Hugo Duro | ||
Miguel Rodriguez | Alberto Mari |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại