Số lượng khán giả hôm nay là 42273.
![]() Luis Rioja (Kiến tạo: Javier Guerra) 44 | |
![]() Damian Rodriguez (Thay: Fran Beltran) 58 | |
![]() Alfon Gonzalez (Thay: Borja Iglesias) 58 | |
![]() Pablo Duran (Kiến tạo: Sergio Carreira) 65 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro) 66 | |
![]() Enzo Barrenechea 67 | |
![]() Ilaix Moriba 67 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro) 68 | |
![]() Javier Guerra (Kiến tạo: Luis Rioja) 68 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Williot Swedberg) 70 | |
![]() Iker Losada (Thay: Franco Cervi) 70 | |
![]() Iker Losada (Thay: Franco Cervi) 74 | |
![]() Fran Perez (Thay: Diego Lopez) 80 | |
![]() Pepelu (Thay: Javier Guerra) 80 | |
![]() Mouctar Diakhaby (Thay: Dimitri Foulquier) 81 | |
![]() Carl Starfelt 83 | |
![]() Hugo Guillamon (Thay: Enzo Barrenechea) 87 | |
![]() Fer Lopez (Thay: Carlos Dominguez) 87 | |
![]() Fran Perez (Thay: Diego Lopez) 87 |
Thống kê trận đấu Valencia vs Celta Vigo


Diễn biến Valencia vs Celta Vigo
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Valencia: 46%, Celta Vigo: 54%.
Nỗ lực tốt từ Mouctar Diakhaby khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Andre Almeida của Valencia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Valencia: 46%, Celta Vigo: 54%.
Nỗ lực tốt của Mouctar Diakhaby khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Andre Almeida của Valencia thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Nỗ lực tốt từ Fran Perez khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Luis Rioja từ Valencia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Fran Perez từ Valencia sút bóng đi chệch mục tiêu.
Nỗ lực tốt của Fran Perez khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mouctar Diakhaby từ Valencia cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Umar Sadiq bị phạt vì đẩy Ilaix Moriba.
Quả phát bóng cho Celta Vigo.
Kiểm soát bóng: Valencia: 46%, Celta Vigo: 54%.
Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valencia thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Valencia vs Celta Vigo
Valencia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Cristhian Mosquera (3), Cesar Tarrega (15), José Gayà (14), Javi Guerra (8), Enzo Barrenechea (5), Diego López (16), André Almeida (10), Luis Rioja (22), Hugo Duro (9)
Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Carlos Domínguez (24), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Franco Cervi (11), Pablo Duran (18), Williot Swedberg (19), Borja Iglesias (7)


Thay người | |||
66’ | Hugo Duro Umar Sadiq | 58’ | Borja Iglesias Alfonso Gonzales |
80’ | Javier Guerra Pepelu | 58’ | Fran Beltran Damian Rodriguez |
81’ | Dimitri Foulquier Mouctar Diakhaby | 70’ | Williot Swedberg Anastasios Douvikas |
87’ | Enzo Barrenechea Hugo Guillamón | 70’ | Franco Cervi Iker Losada |
87’ | Diego Lopez Fran Pérez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafa Mir | Alfonso Gonzales | ||
Stole Dimitrievski | Iván Villar | ||
Mouctar Diakhaby | Mihailo Ristić | ||
Hugo Guillamón | Yoel Lago | ||
Max Aarons | Martin Conde Gomez | ||
Jesús Vázquez | Hugo Sotelo | ||
Yarek Gasiorowski | Jailson | ||
Pepelu | Damian Rodriguez | ||
Fran Pérez | Fernando Lopez Gonzalez | ||
Sergi Canós | Jones El-Abdellaoui | ||
Umar Sadiq | Anastasios Douvikas | ||
Warren Madrigal | Iker Losada |
Tình hình lực lượng | |||
Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | Óscar Mingueza Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Marcos Alonso Kỷ luật | |||
Hugo Álvarez Kỷ luật | |||
Iago Aspas Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valencia vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valencia
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại