Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 39%, Gruzia: 61%.
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Jan Kliment) 3 | |
![]() Lasha Dvali 23 | |
![]() Adam Hlozek 24 | |
![]() Georges Mikautadze 35 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Gvelesiani) 36 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Vaclav Cerny) 57 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Jan Kliment) 57 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Otar Kakabadze) 60 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Otar Kiteishvili) 61 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Giorgi Chakvetadze) 61 | |
![]() Luka Lochoshvili 62 | |
![]() Tomas Holes 67 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Adam Hlozek) 73 | |
![]() Alex Kral 75 | |
![]() Saba Lobzhanidze (Thay: Georges Mikautadze) 79 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Otar Kakabadze) 79 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc) 88 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 90+4' | |
![]() Vladimir Coufal 90+4' | |
![]() Mojmir Chytil 90+4' | |
![]() Jan Kuchta 90+5' | |
![]() Guram Kashia 90+5' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Georgia


Diễn biến CH Séc vs Georgia
Số người tham dự hôm nay là 12221.
Cộng hòa Séc có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 35%, Gruzia: 65%.
Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.
Guram Kashia bị phạt vì đẩy Jan Boril.
Trận đấu dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy và la hét lẫn nhau, trọng tài nên có hành động.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 35%, Gruzia: 65%.

Thẻ vàng dành cho Mojmir Chytil.

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

Thẻ vàng cho Khvicha Kvaratskhelia.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mojmir Chytil của Séc vấp ngã Khvicha Kvaratskhelia
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ondrej Lingr của đội tuyển Cộng hòa Séc phạm lỗi với Giorgi Gocholeishvili
Nỗ lực tốt của Lukas Provod khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Lukas Provod của đội tuyển Cộng hòa Séc phạm lỗi với Giorgi Gocholeishvili
Đội hình xuất phát CH Séc vs Georgia
CH Séc (3-4-3): Matěj Kovář (1), Tomáš Holeš (3), Vaclav Jemelka (6), Jan Boril (18), Vladimír Coufal (5), Lukáš Červ (12), Alex Kral (21), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Jan Kliment (10), Adam Hložek (9)
Georgia (3-5-2): Giorgi Mamardashvili (12), Giorgi Gvelesiani (15), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Otar Kakabadze (2), Giorgi Chakvetadze (10), Otar Kiteishvili (17), Giorgi Kochorashvili (6), Luka Lochoshvili (14), Khvicha Kvaratskhelia (7), Georges Mikautadze (22)


Thay người | |||
57’ | Jan Kliment Mojmír Chytil | 36’ | Giorgi Gvelesiani Zuriko Davitashvili |
57’ | Vaclav Cerny Lukáš Provod | 61’ | Giorgi Chakvetadze Budu Zivzivadze |
73’ | Adam Hlozek Ondřej Lingr | 61’ | Otar Kiteishvili Anzor Mekvabishvili |
88’ | Pavel Sulc Jan Kuchta | 79’ | Georges Mikautadze Saba Lobzhanidze |
79’ | Otar Kakabadze Giorgi Gocholeishvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonin Kinsky | Saba Kverkvelia | ||
Martin Jedlička | Giorgi Loria | ||
Jiri Boula | Luka Gugeshashvili | ||
Milan Havel | Budu Zivzivadze | ||
Patrizio Stronati | Zuriko Davitashvili | ||
Matej Sin | Saba Lobzhanidze | ||
Vasil Kusej | Giorgi Gocholeishvili | ||
Mojmír Chytil | Nika Kvekveskiri | ||
Lukáš Provod | Sandro Kalandadze | ||
Ondřej Lingr | Anzor Mekvabishvili | ||
Jan Kuchta | Georgiy Tsitaishvili | ||
Levan Shengelia |
Nhận định CH Séc vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Séc
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại