Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Vladimir Coufal 16 | |
![]() Jaroslav Zeleny (Thay: Matej Rynes) 26 | |
![]() (Pen) Khvicha Kvaratskhelia 33 | |
![]() Alex Kral 38 | |
![]() Lukas Kalvach (Thay: Alex Kral) 46 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Tomas Cvancara) 46 | |
![]() Giorgi Chakvetadze (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 53 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Luka Lochoshvili) 63 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) 66 | |
![]() Adam Hlozek (Thay: Patrik Schick) 68 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 74 | |
![]() Shota Nonikashvili (Thay: Otar Kiteishvili) 75 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze) 75 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Otar Kakabadze) 75 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Chakvetadze) 75 | |
![]() Pavel Sulc (Thay: Lukas Provod) 76 | |
![]() Lukas Kalvach 80 | |
![]() Ladislav Krejci 81 | |
![]() Shota Nonikashvili 85 | |
![]() Giorgi Kochorashvili 86 | |
![]() Saba Goglichidze (Thay: Giorgi Gvelesiani) 88 |
Thống kê trận đấu Georgia vs CH Séc


Diễn biến Georgia vs CH Séc
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Gruzia: 45%, Cộng hòa Séc: 55%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Zuriko Davitashvili của Georgia phạm lỗi với Jaroslav Zeleny
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jaroslav Zeleny của đội tuyển Cộng hòa Séc phạm lỗi với Giorgi Gocholeishvili
Pavel Sulc bị phạt vì đẩy Shota Nonikashvili.
Quả phát bóng lên cho Georgia.
Adam Hlozek thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng bóng đi chệch khung thành
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Guram Kashia của Georgia phạm lỗi với Pavel Sulc
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Gruzia: 44%, Cộng hòa Séc: 56%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Giorgi Gocholeishvili của Georgia phạm lỗi với Tomas Soucek
Giorgi Gocholeishvili giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Ladislav Krejci
Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Giorgi Gvelesiani rời sân và được thay thế bằng Saba Goglichidze trong một sự thay đổi chiến thuật.
Guram Kashia của Georgia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Người Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cộng hòa Séc thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vladimir Coufal tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.
Giorgi Kochorashvili bị phạt vì đẩy Pavel Sulc.
Đội hình xuất phát Georgia vs CH Séc
Georgia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Giorgi Gvelesiani (15), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Luka Lochoshvili (14), Giorgi Chakvetadze (10), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kiteishvili (17), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
CH Séc (3-4-3): Matěj Kovář (1), David Zima (2), Robin Hranáč (4), Ladislav Krejčí (7), Vladimír Coufal (5), Tomáš Souček (22), Alex Kral (21), Alex Kral (21), Matej Rynes (3), Lukáš Provod (14), Patrik Schick (10), Tomas Cvancara (11)


Thay người | |||
75’ | Georges Mikautadze Budu Zivzivadze | 26’ | Matej Rynes Jaroslav Zeleny |
75’ | Giorgi Chakvetadze Zuriko Davitashvili | 46’ | Alex Kral Lukas Kalvach |
75’ | Otar Kakabadze Giorgi Gocholeishvili | 46’ | Tomas Cvancara Ondřej Lingr |
75’ | Otar Kiteishvili Shota Nonikashvili | 68’ | Patrik Schick Adam Hložek |
88’ | Giorgi Gvelesiani Saba Goglichidze | 76’ | Lukas Provod Pavel Šulc |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Loria | Adam Zadrazil | ||
Luka Gugeshashvili | Jakub Markovic | ||
Jimmy | Martin Vitík | ||
Budu Zivzivadze | Jaroslav Zeleny | ||
Zuriko Davitashvili | Adam Hložek | ||
Saba Lobzhanidze | Lukáš Červ | ||
Giorgi Gocholeishvili | Vasil Kusej | ||
Irakli Azarov | Pavel Šulc | ||
Sandro Altunashvili | Václav Černý | ||
Georgiy Tsitaishvili | Lukas Kalvach | ||
Shota Nonikashvili | Ondřej Lingr | ||
Saba Goglichidze |
Nhận định Georgia vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại