Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Nouha Dicko) 12 | |
![]() Maidine Douane (Thay: Ethan Kena Kabeya) 35 | |
![]() Vincent Marchetti 38 | |
![]() Baila Diallo 46 | |
![]() Baila Diallo (Thay: Yohann Magnin) 46 | |
![]() Yadaly Diaby 46 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Habib Keita) 46 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Jean-Philippe Krasso) 69 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Mons Bassouamina) 69 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Lohann Doucet) 76 | |
![]() Omar Sissoko (Thay: Nouha Dicko) 76 | |
![]() Aboubaka Soumahoro (Thay: Ilan Kebbal) 83 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Tuomas Ollila) 84 | |
![]() Ivan M'Bahia (Thay: Cheick Oumar Konate) 89 | |
![]() Ivan M'Bahia 90+3' |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Paris FC


Diễn biến Clermont Foot 63 vs Paris FC

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Ivan M'Bahia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Ivan M'Bahia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Ivan M'Bahia.
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Aboubaka Soumahoro.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Aboubaka Soumahoro.
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.
Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Yohann Magnin rời sân và được thay thế bởi Baila Diallo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Vincent Marchetti.

Thẻ vàng cho Vincent Marchetti.
Ethan Kena Kabeya rời sân và được thay thế bởi Maidine Douane.

G O O O A A A L - Nouha Dicko đã trúng đích!
Nouha Dicko là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Paris FC
Clermont Foot 63 (5-3-2): Massamba N'Diaye (1), Yohann Magnin (7), Damien Da Silva (12), Jeremy Jacquet (97), Ethan Kena Kabeya (4), Cheick Oumar Konate (15), Allan Ackra (44), Johan Gastien (25), Habib Keita (6), Mons Bassouamina (26), Henri Saivet (23)
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Lohann Doucet (8), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Nouha Dicko (12)


Thay người | |||
35’ | Ethan Kena Kabeya Maidine Douane | 69’ | Jean-Philippe Krasso Alimami Gory |
46’ | Yohann Magnin Baila Diallo | 76’ | Nouha Dicko Omar Sissoko |
46’ | Habib Keita Yadaly Diaby | 76’ | Lohann Doucet Julien Lopez |
69’ | Mons Bassouamina Ousmane Diop | 83’ | Ilan Kebbal Aboubaka Soumahoro |
89’ | Cheick Oumar Konate Ivan M'Bahia | 84’ | Tuomas Ollila Jules Gaudin |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Guivarch | Remy Riou | ||
Yoel Armougom | Jules Gaudin | ||
Baila Diallo | Aboubaka Soumahoro | ||
Ousmane Diop | Omar Sissoko | ||
Maidine Douane | Alimami Gory | ||
Ivan M'Bahia | Mohamadou Kante | ||
Yadaly Diaby | Julien Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại