Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathieu Cafaro (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 8 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Ilan Kebbal) 46 | |
![]() Damien Da Silva 50 | |
![]() Mamadou Mbow (Kiến tạo: Maxime Lopez) 51 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Jean-Philippe Krasso) 57 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Ousmane Diop) 64 | |
![]() Abdoul Kader Bamba (Thay: Habib Keita) 65 | |
![]() Damien Da Silva 66 | |
![]() Damien Da Silva 66 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Alimani Gory) 73 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Maidine Douane) 77 | |
![]() Tidyane Diagouraga (Thay: Henri Saivet) 77 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Mons Bassouamina) 77 | |
![]() Mamadou Mbow 81 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Mathieu Cafaro) 83 | |
![]() Mohamadou Kante (Thay: Mamadou Mbow) 83 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Clermont Foot 63


Diễn biến Paris FC vs Clermont Foot 63
Mamadou Mbow rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

Thẻ vàng cho Mamadou Mbow.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

THẺ ĐỎ! - Damien Da Silva nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Habib Keita rời sân và anh được thay thế bởi Abdoul Kader Bamba.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Damien Da Silva nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ousmane Diop rời sân và anh được thay thế bởi Famara Diedhiou.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Maxime Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamadou Mbow đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Damien Da Silva.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ilan Kebbal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathieu Cafaro ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paris FC vs Clermont Foot 63
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Mathieu Cafaro (13), Jean-Philippe Krasso (11)
Clermont Foot 63 (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Yohann Magnin (7), Ousmane Diop (17), Habib Keita (6), Henri Saivet (10), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)


Thay người | |||
46’ | Ilan Kebbal Nouha Dicko | 64’ | Ousmane Diop Famara Diedhiou |
57’ | Jean-Philippe Krasso Julien Lopez | 65’ | Habib Keita Abdoul Kader Bamba |
73’ | Alimani Gory Tuomas Ollila | 77’ | Maidine Douane Yoel Armougom |
83’ | Mamadou Mbow Mohamadou Kante | 77’ | Henri Saivet Tidyane Diagouraga |
83’ | Mathieu Cafaro Lohann Doucet | 77’ | Mons Bassouamina Allan Ackra |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Massamba N'Diaye | ||
Tuomas Ollila | Yoel Armougom | ||
Mohamadou Kante | Tidyane Diagouraga | ||
Julien Lopez | Allan Ackra | ||
Nouha Dicko | Abdoul Kader Bamba | ||
Adama Camara | Famara Diedhiou | ||
Lohann Doucet | Amine Said |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại