Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Keidi Bare 11 | |
![]() Marvel 14 | |
![]() Adrian Lapena 14 | |
![]() Francho Serrano (Kiến tạo: Ivan Azon) 16 | |
![]() Theo Zidane (Kiến tạo: Adrian Vazquez) 30 | |
![]() Ager Aketxe 47 | |
![]() Marcos Luna (Kiến tạo: Ager Aketxe) 56 | |
![]() Jacobo Gonzalez (Kiến tạo: Cristian Carracedo) 58 | |
![]() Alex Sala (Thay: Theo Zidane) 61 | |
![]() Alex Sala 64 | |
![]() Antonio Casas 67 | |
![]() Malcom Ares 68 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Adrian Liso) 68 | |
![]() Dani Tasende 69 | |
![]() Samed Bazdar 72 | |
![]() Isma Ruiz 72 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Keidi Bare) 75 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Dani Tasende) 75 | |
![]() Adilson (Thay: Cristian Carracedo) 77 | |
![]() Ivan Calero (Thay: Marcos Luna) 83 | |
![]() Nikolay Obolskiy (Thay: Ander Yoldi) 84 | |
![]() Kuki Zalazar (Thay: Antonio Casas) 84 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Ivan Azon) 84 | |
![]() Jacobo Gonzalez 90+3' |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Real Zaragoza


Diễn biến Cordoba vs Real Zaragoza

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Ander Yoldi rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Ander Yoldi rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Marcos Luna rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Marcos Luna rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Adilson.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Enrique Clemente.
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.

Thẻ vàng cho Isma Ruiz.

Thẻ vàng cho Samed Bazdar.

Thẻ vàng cho Dani Tasende.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Malcom Ares.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.

Thẻ vàng cho Alex Sala.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Alex Sala.
Cristian Carracedo là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Real Zaragoza
Cordoba (4-2-3-1): Carlos Marin (13), Adrian Vazquez (29), Adrian Lapena Ruiz (4), Marvel (5), Jose Calderon (3), Ismael Ruiz Sánchez (8), Theo Zidane (7), Cristian Carracedo Garcia (23), Ander Yoldi (11), Jacobo Gonzalez (10), Antonio Casas (20)
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Marcos Luna Ruiz (2), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Dani Tasende (4), Ager Aketxe (23), Francho Serrano Gracia (14), Keidi Bare (6), Adrian Liso (33), Samed Bazdar (11), Ivan Azon Monzon (9)


Thay người | |||
61’ | Theo Zidane Alex Sala | 68’ | Adrian Liso Malcom Adu Ares |
77’ | Cristian Carracedo Adilson | 75’ | Dani Tasende Enrique Clemente |
84’ | Antonio Casas Kuki Zalazar | 75’ | Keidi Bare Toni Moya |
84’ | Ander Yoldi Nikolay Obolskiy | 83’ | Marcos Luna Ivan Calero |
84’ | Ivan Azon Alberto Marí |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Vila Rovira | Cristian Alvarez | ||
Alex Sala | Joan Femenias | ||
Kuki Zalazar | Jair Amador | ||
Nikolay Obolskiy | Enrique Clemente | ||
Xavier Sintes | Marc Aguado | ||
Jose Antonio Martinez | Sergio Bermejo | ||
Genaro | Carlos Nieto | ||
Jude Soonsup-Bell | Ivan Calero | ||
Adilson | Malcom Adu Ares | ||
Toni Moya | |||
Alberto Marí | |||
Pau Sans |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại