Thẻ vàng cho Mario Soberon.
![]() Antonio Moya 14 | |
![]() Ivan Calero 21 | |
![]() Alex Sala 33 | |
![]() Joan Femenias 56 | |
![]() Ruben Alves 61 | |
![]() Ruben Alves (Kiến tạo: Alex Sala) 64 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Adrian Liso) 66 | |
![]() Dani Tasende (Thay: Marcos Luna) 66 | |
![]() Pau Sans (Thay: Daniel Gomez) 76 | |
![]() Theo Zidane (Thay: Alex Sala) 76 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Pedro Ortiz) 76 | |
![]() Isma Ruiz 76 | |
![]() Cristian Carracedo 78 | |
![]() (Pen) Mario Soberon 82 | |
![]() Jon Magunazelaia 84 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Nikolay Obolskiy) 84 | |
![]() Theo Zidane 88 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Raul Guti) 90 | |
![]() Malcom Ares 90+3' | |
![]() Mario Soberon 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Cordoba


Diễn biến Real Zaragoza vs Cordoba


Thẻ vàng cho Malcom Ares.
Raul Guti rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.

Thẻ vàng cho Theo Zidane.
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

Thẻ vàng cho Jon Magunazelaia.

V À A A O O O - Mario Soberon từ Real Zaragoza thực hiện thành công quả phạt đền!
Liệu Cordoba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Zaragoza không?

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Ruben Avalos Barrera trao cho đội nhà một quả ném biên.
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Liệu Cordoba có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Zaragoza?
Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Theo Zidane.
Ném biên cho Zaragoza gần khu vực phạt đền.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Liệu Zaragoza có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Cordoba?

Thẻ vàng cho Isma Ruiz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Cordoba ở nửa sân của họ.
Marcos Luna rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Cordoba
Real Zaragoza (3-5-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Bernardo Vital (15), Jair Amador (3), Marcos Luna (2), Francho Serrano (14), Raul Guti (10), Toni Moya (21), Adrian Liso (33), Dani Gomez (9), Mario Soberon Gutierrez (7)
Cordoba (4-3-3): Ramon Vila Rovira (26), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Pedro Ortiz (2), Alex Sala (6), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)


Thay người | |||
66’ | Adrian Liso Malcom Adu Ares | 76’ | Alex Sala Theo Zidane |
66’ | Marcos Luna Dani Tasende | 76’ | Pedro Ortiz Jon Magunazelaia |
76’ | Daniel Gomez Pau Sans | 84’ | Nikolay Obolskiy Ander Yoldi |
90’ | Raul Guti Ager Aketxe |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Jose Calderon | ||
Yussif Saidu | Theo Zidane | ||
Alberto Marí | Marvel | ||
Malcom Adu Ares | Genaro | ||
Lucas Terrer | Gabriele Corbo | ||
Pau Sans | Ander Yoldi | ||
Juan Carlos Sabater Herrera | Jon Magunazelaia | ||
Enrique Clemente | Alex Arevalo | ||
Ager Aketxe | |||
Dani Tasende | |||
Carlos Calavia |
Nhận định Real Zaragoza vs Cordoba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -1 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -2 | 37 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -19 | 25 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại