Cosenza có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong nửa của Frosinone không?
![]() Davide Merola 20 | |
![]() Luca Moro (Kiến tạo: Marcus Rohden) 27 | |
![]() Luca Ravanelli 30 | |
![]() Fabio Lucioni 45+1' | |
![]() Davide Merola 53 | |
![]() Andrea Vallocchia (Thay: Marco Brescianini) 60 | |
![]() Riccardo Ciervo 60 | |
![]() Riccardo Ciervo (Thay: Luca Garritano) 60 | |
![]() Giuseppe Caso (Thay: Luca Moro) 60 | |
![]() Benjamin Lhassine Kone (Thay: Marcus Rohden) 60 | |
![]() Benjamin Lhassine Kone 61 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Joaquin Larrivey) 66 | |
![]() Christian D'Urso (Thay: Emil Kornvig) 66 | |
![]() Samuele Mulattieri (Kiến tạo: Luca Mazzitelli) 70 | |
![]() Michael Venturi 70 | |
![]() Luca Mazzitelli 76 | |
![]() Giacomo Calo (Thay: Idriz Voca) 78 | |
![]() Karlo Butic (Thay: Enrico Brignola) 78 | |
![]() Mario Sampirisi (Thay: Riccardo Ciervo) 86 | |
![]() Karlo Lulic (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 90 | |
![]() Giacomo Calo 90+1' |
Thống kê trận đấu Cosenza vs Frosinone


Diễn biến Cosenza vs Frosinone
Ném biên dành cho Cosenza ở gần khu vực cấm địa.
Luca Zufferli thưởng cho Cosenza một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Frosinone.
Giuseppe Caso của Frosinone tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Cosenza được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Tại Stadio San Vito, Giacomo Calo đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.
Frosinone thực hiện quả ném biên trong khu vực Cosenza.
Ben Lhassine Kone, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Karlo Lulic là người vào thay Frosinone.
Đá phạt cho Frosinone trong hiệp của họ.
Ben Lhassine Kone đã trở lại sân cỏ.
Luca Zufferli ra hiệu cho Cosenza đá phạt trong phần sân của họ.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Cosenza để kiểm tra Ben Lhassine Kone, người đang nhăn mặt vì đau.
Frosinone được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Frosinone trong hiệp của họ.
Cosenza thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên dành cho Cosenza trong hiệp Frosinone.
Mario Sampirisi đang thay thế Riccardo Ciervo cho Frosinone tại Stadio San Vito.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio San Vito.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Đá phạt cho Frosinone trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Frosinone
Cosenza (4-2-3-1): Leonardo Marson (77), Pietro Martino (27), Michael Venturi (23), Michele Rigione (5), Ciro Panico (14), Marco Brescianini (4), Idriz Voca (42), Davide Merola (18), Emil Kornvig (7), Enrico Brignola (11), Joaquin Oscar Larrivey (9)
Frosinone (4-4-2): Stefano Turati (22), Ilario Monterisi (30), Fabio Lucioni (5), Luca Ravanelli (20), Gianluca Frabotta (99), Luca Garritano (16), Marcus Rohden (7), Luca Mazzitelli (36), Daniel Boloca (11), Luca Moro (24), Samuele Mulattieri (9)


Thay người | |||
60’ | Marco Brescianini Andrea Vallocchia | 60’ | Luca Moro Giuseppe Caso |
66’ | Emil Kornvig Christian D'Urso | 60’ | Mario Sampirisi Riccardo Ciervo |
66’ | Joaquin Larrivey Massimo Zilli | 60’ | Karlo Lulic Ben Lhassine Kone |
78’ | Idriz Voca Giacomo Calo | 86’ | Riccardo Ciervo Mario Sampirisi |
78’ | Enrico Brignola Karlo Butic | 90’ | Benjamin Lhassine Kone Karlo Lulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian D'Urso | Leonardo Loria | ||
Massimo Zilli | Karlo Lulic | ||
Giacomo Calo | Giuseppe Caso | ||
Andrea Meroni | Riccardo Ciervo | ||
Sauli Vaisanen | Sergio Kalaj | ||
Alassane Sidibe | Ben Lhassine Kone | ||
Salvatore Dario La Vardera | Gennaro Borrelli | ||
Marco Nasti | Andrea Oliveri | ||
Andrea Rispoli | Mario Sampirisi | ||
Karlo Butic | Matteo Cotali | ||
Andrea Vallocchia | Przemyslaw Szyminski | ||
Kristijan Matosevic | Roberto Insigne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại