- Jin-Hyuk Kim (Thay: Caio Marcelo)
46 - Hyeon-Jun Kim
46 - Se-Jin Park
46 - Hyeon-Jun Kim (Thay: Seong-Won Jang)
46 - Se-Jin Park (Thay: Chi-In Jung)
46 - Jae-Sang Jeong (Thay: Yeong-Jun Kim)
53 - Jeong-Hyun Kim (Thay: Chan-Dong Lee)
64 - Jae-Hyun Park (Kiến tạo: Jin-Young Park)
90+5'
- Gerso Fernandes (Kiến tạo: Seung-Ho Park)
43 - Eon-Hak Ji (Thay: Seung-Ho Park)
46 - Gerso Fernandes (Kiến tạo: Bo-Sub Kim)
51 - Dong-Min Kim (Thay: Myeong-Ju Lee)
58 - Ji-Hwan Moon
65 - Stefan Mugosa (Thay: Bo-Sub Kim)
66 - Se-Hoon Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)
66 - Si-Woo Song (Thay: Gerso Fernandes)
82 - Eon-Hak Ji (Kiến tạo: Ji-Hwan Moon)
90+8'
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Incheon United
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Lee Won-woo (15), Jang Seong-won (22), Chan-Dong Lee (8), Lee Yong-rae (74), Park Jae-hyeon (29), Jae-Hyun Go (10), Yeong-Jun Kim (19), Chi-In Jung (32)
Incheon United (4-3-3): Lee Bum-soo (25), Jeong Dong-yun (23), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Min Kyeong-hyeon (28), Lee Myeong-Ju (5), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Seung-Ho Park (77), Gerso (11), Kim Bo-seob (27)
Thay người | |||
46’ | Chi-In Jung Se-Jin Park | 46’ | Seung-Ho Park Ji |
46’ | Seong-Won Jang Hyeon-Jun Kim | 58’ | Myeong-Ju Lee Kim Dong-min |
46’ | Caio Marcelo Kim Jin-hyeok | 66’ | Do-Hyuk Kim Se-Hoon Kim |
53’ | Yeong-Jun Kim Jae-Sang Jeong | 66’ | Bo-Sub Kim Stefan Mugosa |
64’ | Chan-Dong Lee Jeong-Hyun Kim | 82’ | Gerso Fernandes Si-Woo Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Kim Yeon-su | ||
Jae-Sang Jeong | Oh Ban-seok | ||
Jeong-Hyun Kim | Kim Dong-min | ||
Seung-Min Son | Se-Hoon Kim | ||
Se-Jin Park | Stefan Mugosa | ||
Hyeon-Jun Kim | Si-Woo Song | ||
Kim Jin-hyeok | Min-gyu Baek | ||
Ahn Chang-min | Ji | ||
Hwang Jae-won | Seong-Jun Min |
Nhận định Daegu FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại