- Jin-Hyuk Kim
11 - Jae-Won Hwang
19 - Jin-Yong Lee
37 - Edgar (Thay: Yong-Rae Lee)
38 - Kang-San Kim (Thay: Keun-Ho Lee)
60 - Cesinha (Thay: Lucas Barcelos)
60 - Kang-San Kim
67 - Cesinha
87 - Seung-Hoon Oh
87 - Seong-Won Jang (Thay: Keita Suzuki)
88 - Marcos Serrato (Thay: Jin-Yong Lee)
88 - Cesinha (Kiến tạo: Seong-Won Jang)
90+5'
- Seon-Min Moon (Thay: Sang-Yun Kang)
15 - Seong-Ung Mae
21 - Seong-Ung Maeng
21 - Rafael Silva (Thay: Andre Luis)
46 - Gustavo (Thay: Min-Kyu Song)
65 - Jeong-Ho Hong
87 - Andre Luis
87
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeonbuk FC
Daegu FC (3-4-1-2): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Keita Suzuki (18), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Keun-ho Lee (22), Jae-Hyeon Ko (17), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Song Min-kyu (17), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Seong-Ung Maeng (28), Sang-yoon Kang (36), Jo Gue-sung (10), Andre Luis (97)
Thay người | |||
38’ | Yong-Rae Lee Edgar | 15’ | Sang-Yun Kang Seon-min Moon |
60’ | Lucas Barcelos Cesinha | 46’ | Andre Luis Rafael Silva |
60’ | Keun-Ho Lee Kang-San Kim | 65’ | Min-Kyu Song Gustavo |
88’ | Jin-Yong Lee Marcos Vinicius Serrato | ||
88’ | Keita Suzuki Seong-won Jang |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | Woo-jae Jeong | ||
Cesinha | Jeong-hoon Kim | ||
Se-Jin Park | Young Sun Yun | ||
Marcos Vinicius Serrato | Geon-Ung Kim | ||
Seong-won Jang | Gustavo | ||
Kang-San Kim | Rafael Silva | ||
Yeong-eun Choi | Seon-min Moon |
Nhận định Daegu FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại