V À A A O O O - Fraser Hornby từ Darmstadt thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
![]() Fraser Hornby (Kiến tạo: Killian Corredor) 1 | |
![]() Sei Muroya 25 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi) 46 | |
![]() Fabian Kunze 51 | |
![]() Marcel Halstenberg 55 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Jean-Paul Boetius) 58 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Hyun-Ju Lee) 62 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Kolja Oudenne) 62 | |
![]() Merveille Papela 65 | |
![]() Clemens Riedel 67 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Fabian Kunze) 76 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Fabian Nuernberger) 76 | |
![]() Andreas Voglsammer (Kiến tạo: Haavard Nielsen) 82 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Luca Marseiler) 83 | |
![]() Josh Knight (Thay: Bartlomiej Wdowik) 86 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Killian Corredor) 86 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Isac Lidberg) 86 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 86 | |
![]() Ron-Robert Zieler 90+1' | |
![]() (Pen) Fraser Hornby 90+3' |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Hannover 96


Diễn biến Darmstadt vs Hannover 96


Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Bartlomiej Wdowik rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
Luca Marseiler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Killian Corredor đã ghi bàn!
Haavard Nielsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Voglsammer đã ghi bàn!
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.

Thẻ vàng cho Merveille Papela.
Kolja Oudenne rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Hannover 96
Darmstadt (4-2-2-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Andreas Muller (16), Fabian Nürnberger (15), Jean-Paul Boetius (10), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)
Hannover 96 (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Marcel Halstenberg (23), Phil Neumann (5), Bartlomiej Wdowik (17), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Hyun-ju Lee (11), Kolja Oudenne (29), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9)


Thay người | |||
58’ | Jean-Paul Boetius Merveille Papela | 46’ | Nicolo Tresoldi Andreas Voglsammer |
76’ | Fabian Nuernberger Luca Marseiler | 62’ | Kolja Oudenne Jannik Rochelt |
86’ | Killian Corredor Matej Maglica | 62’ | Hyun-Ju Lee Rabbi Matondo |
86’ | Sergio Lopez Marco Thiede | 76’ | Fabian Kunze Lars Gindorf |
86’ | Isac Lidberg Fynn Lakenmacher | 86’ | Bartlomiej Wdowik Josh Knight |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Leo Weinkauf | ||
Matej Maglica | Josh Knight | ||
Marco Thiede | Boris Tomiak | ||
Tobias Kempe | Jannik Dehm | ||
Merveille Papela | Jannik Rochelt | ||
Luca Marseiler | Max Christiansen | ||
Fynn Lakenmacher | Lars Gindorf | ||
Oscar Wilhelmsson | Andreas Voglsammer | ||
Rabbi Matondo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Darmstadt vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại