Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Muller) 46 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 46 | |
![]() Philipp Foerster (Kiến tạo: Sergio Lopez) 62 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Nicolo Tresoldi) 63 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Andreas Voglsammer) 63 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 65 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 65 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Kiến tạo: Phil Neumann) 68 | |
![]() Jessic Ngankam 71 | |
![]() Kai Klefisch 71 | |
![]() Fabian Nuernberger (Kiến tạo: Fynn Lakenmacher) 72 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Hyun-Ju Lee) 77 | |
![]() Merveille Papela 78 | |
![]() Fabian Nuernberger 82 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Philipp Foerster) 82 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Max Christiansen) 83 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Monju Momuluh) 83 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Isac Lidberg) 89 |
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Darmstadt


Diễn biến Hannover 96 vs Darmstadt
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi [player2].
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi [player2].
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.

Thẻ vàng cho Merveille Papela.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Fynn Lakenmacher là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Fabian Nuernberger đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Kai Klefisch.

Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.

G O O O A A A L - Hyun-Ju Lee đã trúng đích!
Phil Neumann là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Hyun-Ju Lee đã trúng đích!
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Darmstadt
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Max Christiansen (13), Hyun-ju Lee (11), Nicolo Tresoldi (9), Andreas Voglsammer (32)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
63’ | Andreas Voglsammer Havard Nielsen | 46’ | Andreas Mueller Merveille Papela |
63’ | Nicolo Tresoldi Jessic Ngankam | 65’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
77’ | Hyun-Ju Lee Lars Gindorf | 65’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher |
83’ | Monju Momuluh Kolja Oudenne | 82’ | Philipp Foerster Matej Maglica |
83’ | Max Christiansen Jannik Rochelt | 89’ | Isac Lidberg Tobias Kempe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kolja Oudenne | Alexander Brunst | ||
Lars Gindorf | Matej Maglica | ||
Jannik Dehm | Marco Thiede | ||
Havard Nielsen | Tobias Kempe | ||
Jannik Rochelt | Merveille Papela | ||
Jessic Ngankam | Fynn Lakenmacher | ||
Fabian Kunze | Oscar Wilhelmsson | ||
Josh Knight | Fabio Torsiello | ||
Leo Weinkauf |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Hannover 96 vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại