Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 63%, Bochum: 37%.
![]() Manuel Riemann 3 | |
![]() (Pen) Niclas Fuellkrug 7 | |
![]() (og) Nico Schlotterbeck 45 | |
![]() Donyell Malen 56 | |
![]() Maximilian Wittek 59 | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Youssoufa Moukoko) 66 | |
![]() Cristian Gamboa (Thay: Tim Oermann) 68 | |
![]() Jamie Bynoe-Gittens (Thay: Donyell Malen) 71 | |
![]() Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 72 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Anthony Losilla) 80 | |
![]() Philipp Hofmann (Thay: Moritz Broschinski) 80 | |
![]() Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 80 | |
![]() Mats Hummels (Thay: Jadon Sancho) 83 | |
![]() Cristian Gamboa 89 | |
![]() Goncalo Paciencia 89 | |
![]() (Pen) Niclas Fuellkrug 90+1' |
Thống kê trận đấu Dortmund vs Bochum


Diễn biến Dortmund vs Bochum
Borussia Dortmund có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 64%, Bochum: 36%.
Thomas Meunier giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Philipp Hofmann
Salih Oezcan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Patrick Osterhage cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jamie Bynoe-Gittens bị cản phá.
Giovanni Reyna thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Borussia Dortmund thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 66%, Bochum: 34%.
Borussia Dortmund thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Erhan Masovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Alexander Meyer ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Borussia Dortmund thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alexander Meyer ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Moritz-Broni Kwarteng của Bochum đánh đầu nhưng cú sút lại tệ hại đến gần khung thành.
Đường tạt bóng của Maximilian Wittek từ Bochum tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Dortmund vs Bochum
Dortmund (4-4-2): Alexander Meyer (33), Thomas Meunier (24), Niklas Süle (25), Nico Schlotterbeck (4), Ian Maatsen (22), Donyell Malen (21), Salih Özcan (6), Marcel Sabitzer (20), Jadon Sancho (10), Youssoufa Moukoko (18), Niclas Füllkrug (14)
Bochum (4-3-3): Manuel Riemann (1), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Erhan Masovic (4), Maximilian Wittek (32), Anthony Losilla (8), Kevin Stöger (7), Patrick Osterhage (6), Matus Bero (19), Moritz Broschinski (29), Christopher Antwi-Adjei (22)


Thay người | |||
66’ | Youssoufa Moukoko Giovanni Reyna | 68’ | Tim Oermann Cristian Gamboa |
71’ | Donyell Malen Jamie Bynoe-Gittens | 80’ | Christopher Antwi-Adjej Moritz-Broni Kwarteng |
83’ | Jadon Sancho Mats Hummels | 80’ | Moritz Broschinski Philipp Hofmann |
80’ | Anthony Losilla Goncalo Paciencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Can | Niclas Thiede | ||
Mats Hummels | Danilo Soares | ||
Marcel Lotka | Felix Passlack | ||
Mateu Morey | Moritz-Broni Kwarteng | ||
Hendry Blank | Philipp Hofmann | ||
Giovanni Reyna | Goncalo Paciencia | ||
Marius Wolf | Philipp Forster | ||
Ole Pohlmann | Noah Loosli | ||
Jamie Bynoe-Gittens | Cristian Gamboa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Dortmund vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại