![]() Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) 3 | |
![]() Kilian Fischer 56 | |
![]() Serhou Guirassy (Kiến tạo: Pascal Gross) 59 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Jamie Gittens) 67 | |
![]() Karim Adeyemi (Kiến tạo: Ramy Bensebaini) 69 | |
![]() Jonas Wind (Thay: Lukas Nmecha) 70 | |
![]() Mohamed Amoura (Thay: Tiago Tomas) 70 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Patrick Wimmer) 70 | |
![]() Karim Adeyemi (Kiến tạo: Julian Brandt) 73 | |
![]() David Odogu (Thay: Denis Vavro) 76 | |
![]() Mads Roerslev (Thay: Kilian Fischer) 76 | |
![]() Emre Can (Thay: Felix Nmecha) 76 | |
![]() Julien Duranville (Thay: Julian Brandt) 76 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Serhou Guirassy) 82 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Pascal Gross) 82 |
Thống kê trận đấu Dortmund vs Wolfsburg


Đội hình xuất phát Dortmund vs Wolfsburg
Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Julian Ryerson (26), Felix Nmecha (8), Pascal Groß (13), Daniel Svensson (24), Julian Brandt (10), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)
Wolfsburg (3-5-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Andreas Skov Olsen (7), Bence Dardai (24), Aster Vranckx (6), Patrick Wimmer (39), Joakim Mæhle (21), Lukas Nmecha (10), Tiago Tomas (11)


Thay người | |||
67’ | Jamie Gittens Karim Adeyemi | 70’ | Lukas Nmecha Jonas Wind |
76’ | Felix Nmecha Emre Can | 70’ | Patrick Wimmer Lovro Majer |
76’ | Julian Brandt Julien Duranville | 70’ | Tiago Tomas Mohamed Amoura |
82’ | Pascal Gross Marcel Sabitzer | 76’ | Kilian Fischer Mads Roerslev |
82’ | Serhou Guirassy Carney Chukwuemeka | 76’ | Denis Vavro David Odogu |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Sabitzer | Jonas Wind | ||
Karim Adeyemi | Yannick Gerhardt | ||
Emre Can | Mads Roerslev | ||
Alexander Meyer | Jakub Kaminski | ||
Yan Couto | Pavao Pervan | ||
Salih Özcan | David Odogu | ||
Gio Reyna | Lovro Majer | ||
Carney Chukwuemeka | Mohamed Amoura | ||
Julien Duranville | Kevin Behrens |
Tình hình lực lượng | |||
Nico Schlotterbeck Chấn thương sụn khớp | Niklas Klinger Không xác định | ||
Maximilian Beier Chấn thương mắt cá | Marius Muller Không xác định | ||
Cole Campbell Va chạm | Mathys Angely Không xác định | ||
Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | |||
Rogerio Không xác định | |||
Maximilian Arnold Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Mattias Svanberg Chấn thương cơ | |||
Kevin Paredes Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Dortmund vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 7 | 2 | 61 | 76 | T H T T H |
2 | ![]() | 32 | 19 | 11 | 2 | 31 | 68 | T H H T H |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 20 | 56 | B T H T H |
4 | ![]() | 32 | 15 | 7 | 10 | -3 | 52 | B T T T H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 15 | 51 | T H T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 6 | 50 | T T H B H |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 9 | 48 | H B H B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -6 | 47 | T T T H H |
9 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | H B B B H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -11 | 43 | B T H B B |
12 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | 1 | 39 | B B H B B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -14 | 37 | T H H H H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -11 | 31 | H T H H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 10 | 15 | -18 | 31 | B T B B H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 5 | 20 | -27 | 26 | B B B T H |
17 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -27 | 25 | H B H T T |
18 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -33 | 22 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại