- Chris Lyons
41 - Emre Topcu (Thay: Adam Foley)
68 - Gary Deegan
78 - Dean Williams (Thay: Chris Lyons)
83 - Callum Ralph (Thay: Dayle Rooney)
90 - Dane Massey
90+1'
- Graham Burke
26 - Daniel Cleary
39 - Richard Towell (Thay: Gary O'Neil)
46 - Leon Poehls (Thay: Alan Mannus)
61 - Aaron Greene (Thay: Daniel Cleary)
87 - Sean Gannon (Thay: Dylan Watts)
87 - Neil Farrugia
90+1'
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Shamrock Rovers
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Shamrock Rovers
Drogheda United (3-5-2): Colin McCabe (1), Keith Cowan (5), Andrew Quinn (4), Dane Massey (14), Dayle Rooney (16), Dylan Grimes (10), Gary Deegan (8), Darragh Markey (7), Darragh Noone (28), Adam Foley (11), Chris Lyons (9)
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Neil Farrugia (23), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Andrew Lyons (22), Jack Byrne (29), Rory Nicholas Gaffney (20), Graham Burke (10)
Thay người | |||
68’ | Adam Foley Emre Topcu | 46’ | Gary O'Neil Richard Towell |
83’ | Chris Lyons Dean Williams | 61’ | Alan Mannus Leon Pohls |
90’ | Dayle Rooney Callum Ralph | 87’ | Daniel Cleary Aaron Greene |
87’ | Dylan Watts Sean Gannon |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Ralph | Leon Pohls | ||
Georgie Poynton | Justin Ferizaj | ||
Stevan Stanic-Floody | Aaron Greene | ||
Emre Topcu | Sean Gannon | ||
Dean Williams | Sean Kavanagh | ||
Lee Steacy | Ronan Michael Finn | ||
Fiachra Pagel | Viktor Serdenyuk | ||
Lee Grace | |||
Richard Towell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
8 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại