![]() Jack Thomson (Kiến tạo: Louis Longridge) 1 | |
![]() Tommy Robson 32 | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Glenn Middleton) 37 | |
![]() Jack Thomson 45+2' | |
![]() Scott McMann (Kiến tạo: Declan Glass) 56 | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Glenn Middleton) 61 | |
![]() Jack Turner (Thay: Ben McPherson) 65 | |
![]() Will Tizzard (Thay: Charlie Fox) 66 | |
![]() Kai Fotheringham 67 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Jack Thomson) 75 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Declan Glass) 76 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Ross Docherty) 78 | |
![]() Owen Stirton (Thay: Tony Watt) 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Queen's Park


Đội hình xuất phát Dundee United vs Queen's Park
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Ross Docherty (23), Craig Sibbald (14), Glenn Middleton (15), Declan Glass (21), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32)
Queen's Park (4-3-3): Calum Ferrie (1), Ben McPherson (2), Alex Bannon (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Jack Spong (6), Louis Longridge (23), Barry Hepburn (7), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)


Thay người | |||
76’ | Declan Glass Archie Meekison | 65’ | Ben McPherson Jack Turner |
78’ | Ross Docherty Chris Mochrie | 66’ | Charlie Fox Will Tizzard |
85’ | Tony Watt Owen Stirton | 75’ | Jack Thomson Liam Mcleish |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig Moore | Jack Turner | ||
Keir Bertie | Ricky Waugh | ||
Chris Mochrie | Pat Jarrett | ||
Kieran Freeman | Cameron Bruce | ||
Archie Meekison | Will Tizzard | ||
Ross Graham | Aaron Healy | ||
Oliver Denham | Callan Mckenna | ||
Jack Newman | Lucas McCormick | ||
Owen Stirton | Liam Mcleish |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 34 | 19 | 10 | 5 | 26 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 17 | 59 | H T B H B |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 0 | 49 | H T T H T |
6 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -8 | 44 | H B B B T |
7 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -13 | 34 | B T B T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -15 | 34 | B B B B H |
9 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -27 | 28 | B T T H B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 21 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại