![]() Tommy Robson 7 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Mathew Anim Cudjoe) 60 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Tony Watt) 71 | |
![]() Declan Glass (Thay: Jordan Tillson) 71 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Pat Jarrett) 74 | |
![]() Liam Grimshaw 78 | |
![]() Jack Turner 85 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Dundee United


Đội hình xuất phát Queen's Park vs Dundee United
Queen's Park (4-3-3): Callum Ferrie (1), Ben McPherson (2), Jack Thomson (8), Alex Bannon (4), Thomas Robson (3), Pat Jarrett (27), Jack Spong (6), Jack Turner (20), Louis Longridge (23), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Jordan Tillson (16), Mathew Anim Cudjoe (28), Tony Watt (32), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)


Thay người | |||
74’ | Pat Jarrett Cameron Bruce | 60’ | Mathew Anim Cudjoe Kai Fotheringham |
71’ | Tony Watt Chris Mochrie | ||
71’ | Jordan Tillson Declan Glass |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Fairlie | Oliver Denham | ||
Reid Lewis | Owen Stirton | ||
Cameron Bruce | Chris Mochrie | ||
William James Tizzard | Flynn Duffy | ||
Aaron Healy | Kieran Freeman | ||
Barry Hepburn | Declan Glass | ||
Callan Mckenna | Kai Fotheringham | ||
Ross Graham | |||
Jack Newman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 34 | 19 | 10 | 5 | 26 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 17 | 59 | H T B H B |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 0 | 49 | H T T H T |
6 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -8 | 44 | H B B B T |
7 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -13 | 34 | B T B T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -15 | 34 | B B B B H |
9 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -27 | 28 | B T T H B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 21 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại