Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ahmed Kashi 52 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Kapitbafan Djoco) 65 | |
![]() Francois Lajugie 71 | |
![]() Gessime Yassine (Thay: Kay Tejan) 72 | |
![]() Christian Senneville (Thay: Nehemiah Fernandez) 72 | |
![]() Francois Lajugie 74 | |
![]() Yohan Demoncy 79 | |
![]() Gessime Yassine 81 | |
![]() Julien Kouadio (Thay: Samuel Ntamack) 81 | |
![]() Axel Drouhin 81 | |
![]() Axel Drouhin (Thay: Fabrice N'Sakala) 81 | |
![]() Benjaloud Youssouf (Thay: Alec Georgen) 83 | |
![]() Francois Lajugie 84 | |
![]() Noha Lemina (Thay: Clement Billemaz) 89 | |
![]() Loic Bessile (Thay: Enzo Bardeli) 90 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs FC Annecy


Diễn biến Dunkerque vs FC Annecy
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Loic Bessile.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - Francois Lajugie đã trúng đích!
Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.

Thẻ vàng cho Gessime Yassine.
Fabrice N'Sakala rời sân và được thay thế bởi Axel Drouhin.
Samuel Ntamack rời sân và được thay thế bởi Julien Kouadio.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.

Thẻ vàng cho Francois Lajugie.
Nehemiah Fernandez rời sân và được thay thế bởi Christian Senneville.
Nehemiah Fernandez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.

Thẻ vàng cho Francois Lajugie.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O O A A A L Tỷ số của Annecy FC.

G O O O A A A L - Ahmed Kashi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs FC Annecy
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Abner (30), Nehemiah Fernandez (4), Maxence Rivera (8), Anto Sekongo (15), Enzo Bardeli (20), Gaetan Courtet (18), Kay Tejan (9)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Fabrice N’Sakala (21), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Samuel Ntamack (19), Kapitbafan Djoco (10)


Thay người | |||
72’ | Nehemiah Fernandez Christian Senneville | 65’ | Kapitbafan Djoco Thibault Delphis |
72’ | Kay Tejan Gessime Yassine | 81’ | Fabrice N'Sakala Axel Drouhin |
83’ | Alec Georgen Benjaloud Youssouf | 81’ | Samuel Ntamack Julien Kouadio |
90’ | Enzo Bardeli Loic Bessile | 89’ | Clement Billemaz Noha Lemina |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Senneville | Axel Drouhin | ||
Marco Essimi | Thibault Delphis | ||
Gessime Yassine | Julien Kouadio | ||
Benjaloud Youssouf | Noha Lemina | ||
Loic Bessile | Thomas Callens | ||
Ibrahim Kone | Wael Debbiche | ||
Geoffrey Kondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại