Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Antoine Larose (Thay: Alexy Bosetti) 12 | |
![]() Yacouba Barry 17 | |
![]() Rayan Ghrieb 45+3' | |
![]() Ahmed Kashi 45+6' | |
![]() Antoine Larose (Kiến tạo: Yacouba Barry) 55 | |
![]() Warren Caddy 59 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Yacouba Barry) 60 | |
![]() Kevin Testud (Thay: Warren Caddy) 60 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Nordine Kandil) 61 | |
![]() Moussa Guel (Thay: Julien Anziani) 61 | |
![]() Freddy Mbemba (Thay: Enzo Bardeli) 62 | |
![]() Angel Orelien (Thay: Rayan Ghrieb) 62 | |
![]() Driss Trichard 68 | |
![]() Driss Trichard (Thay: Yohan Bilingi) 68 | |
![]() Zakaria Bengueddoudj (Thay: Vincent Pajot) 73 | |
![]() Kevin Mouanga 76 | |
![]() Luderic Etonde (Thay: Remy Boissier) 81 | |
![]() Kevin Testud (Kiến tạo: Steve Shamal) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Dunkerque


Diễn biến FC Annecy vs Dunkerque
Steve Shamal đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Kevin Testud đã đến đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Remy Boissier rời sân nhường chỗ cho Luderic Etonde.

Thẻ vàng cho Kevin Mouanga.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Vincent Pajot rời sân nhường chỗ cho Zakaria Bengueddoudj.
Yohan Bilingi rời sân nhường chỗ cho Driss Trichard.
Rayan Ghrieb rời sân nhường chỗ cho Angel Orelien.
Enzo Bardeli rời sân nhường chỗ cho Freddy Mbemba.
Julien Anziani rời sân nhường chỗ cho Moussa Guel.
Nordine Kandil rời sân nhường chỗ cho Steve Shamal.
Nordine Kandil rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Warren Caddy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Testud.
Yacouba Barry rời sân, Martin Adeline vào thay.

G O O O A A A L - Warren Caddy đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Yacouba Barry đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Antoine Larose đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Dunkerque
FC Annecy (4-4-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Yacouba Barry (20), Nordin Kandil (18), Warren Caddy (10), Alexy Bosetti (23)
Dunkerque (3-4-3): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Hugo Gambor (23), Benjaloud Youssouf (19), Remy Boissier (5), Julien Anziani (10), Demba Thiam (28), Rayan Ghrieb (27), Alain Ipiele (17), Enzo Bardeli (20)


Thay người | |||
12’ | Alexy Bosetti Antoine Larose | 61’ | Julien Anziani Moussa Guel |
60’ | Yacouba Barry Martin Adeline | 62’ | Enzo Bardeli Freddy Mbemba |
60’ | Warren Caddy Kevin Testud | 62’ | Rayan Ghrieb Angel Orelien |
61’ | Nordine Kandil Steve Shamal | 68’ | Yohan Bilingi Driss Trichard |
73’ | Vincent Pajot Zakaria Bengueddoudj | 81’ | Remy Boissier Luderic Etonde |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adeline | Luderic Etonde | ||
Steve Shamal | Freddy Mbemba | ||
Antoine Larose | Angel Orelien | ||
Thibault Delphis | Moussa Guel | ||
Zakaria Bengueddoudj | Driss Trichard | ||
Kevin Testud | Tidiane Keita | ||
Thomas Callens | Lucas Lavallée |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại