Thẻ vàng cho Sergio Alvarez.
![]() Peru Nolaskoain 13 | |
![]() Agustin Alvarez (Kiến tạo: Alvaro Nunez) 41 | |
![]() Mourad Daoudi (Kiến tạo: Yago Santiago) 45 | |
![]() Jose Corpas 58 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Xeber Alkain) 61 | |
![]() Alex Martin (Thay: Yago Santiago) 69 | |
![]() Raul Guti (Thay: Alex Martin) 73 | |
![]() Cristian Salvador (Thay: Rodrigo Mendoza) 74 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Peru Nolaskoain) 76 | |
![]() Toni Villa 77 | |
![]() Toni Villa (Thay: Antonio Puertas) 77 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Mourad Daoudi) 84 | |
![]() Ali Houary (Thay: Nicolas Fernandez) 84 | |
![]() Martin Merquelanz 85 | |
![]() Martin Merquelanz (Thay: Hodei Arrillaga) 85 | |
![]() Sergio Alvarez 87 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Elche


Diễn biến Eibar vs Elche

Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ali Houary.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Cristian Salvador.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Raul Guti.
Yago Santiago rời sân và được thay thế bởi Alex Martin.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.

Thẻ vàng cho Jose Corpas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yago Santiago đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Mourad Daoudi đã trúng đích!
Alvaro Nunez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Agustin Alvarez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.
Ném biên cho Eibar.
Đội hình xuất phát Eibar vs Elche
Eibar (4-2-3-1): Daniel Fuzato (1), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)
Elche (4-1-3-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), Mario Gaspar (2), David Affengruber (22), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Nicolás Fernández Mercau (10), Rodrigo Mendoza (30), Yago Santiago (24), Mourad El Ghezouani (19), Agustín Álvarez (9)


Thay người | |||
61’ | Xeber Alkain Jon Guruzeta | 69’ | Raul Guti Alex Martin |
76’ | Peru Nolaskoain Jorge Pascual | 73’ | Alex Martin Raul Guti |
77’ | Antonio Puertas Toni Villa | 74’ | Rodrigo Mendoza Cristian Salvador |
85’ | Hodei Arrillaga Martín Merquelanz | 84’ | Mourad Daoudi Sory Kaba |
84’ | Nicolas Fernandez Ali Houary |
Cầu thủ dự bị | |||
Slavy | Albert Niculaesei | ||
Cristian Gutierrez | Matia Barzic | ||
Jorge Pascual | Rafa Núñez | ||
Kento Hashimoto | Sory Kaba | ||
Martín Merquelanz | Miguel San Roman | ||
Sergio Cubero | John Nwankwo Donald | ||
Jon Guruzeta | Raul Guti | ||
Anaitz Arbilla | Alex Martin | ||
Toni Villa | Cristian Salvador | ||
Jonmi Magunagoitia | Adam Boayar Benaisa | ||
Oscar Carrasco | Ali Houary | ||
Gerard Hernandez |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại