Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Carlos Clerc 6 | |
![]() Aleix Febas 16 | |
![]() Sebastian Beccacece 18 | |
![]() Nicolas Fernandez 21 | |
![]() John Nwankwo 38 | |
![]() Jose Corpas (Thay: Mario Soriano) 60 | |
![]() Peru Nolaskoain 60 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Unai Vencedor) 60 | |
![]() Matheus Pereira 61 | |
![]() Peru Nolaskoain 64 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Aleix Febas) 67 | |
![]() Anaitz Arbilla 74 | |
![]() Sergio Leon (Thay: Jon Bautista) 74 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Nicolas Castro) 80 | |
![]() Borja Garces (Thay: Mourad Daoudi) 80 | |
![]() Luca Zidane 86 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Stoichkov) 88 | |
![]() Josan 89 | |
![]() Josan (Thay: Mario Gaspar) 89 |
Thống kê trận đấu Elche vs Eibar


Diễn biến Elche vs Eibar
Mario Gaspar rời sân và được thay thế bởi Josan.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.

Thẻ vàng dành cho Luca Zidane.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.

Thẻ vàng dành cho Anaitz Arbilla.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.

Peru Nolaskoain nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Jose Corpas.

Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Jose Corpas.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho John Nwankwo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Nicolas Fernandez.
Đội hình xuất phát Elche vs Eibar
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Mario Gaspar (2), John Nwankwo Donald (5), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Sergio Carreira (24), Nicolas Federico Castro (21), Aleix Febas (14), Nicolás Fernández Mercau (22), Mourad El Ghezouani (19), Tete Morente (11)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Sergio Alvarez (6), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
67’ | Aleix Febas Rodrigo Mendoza | 60’ | Unai Vencedor Peru Nolaskoain |
80’ | Nicolas Castro Manuel Nieto | 60’ | Mario Soriano Corpas |
80’ | Mourad Daoudi Borja Garcés | 74’ | Jon Bautista Sergio Leon |
89’ | Mario Gaspar Josan | 88’ | Stoichkov Cristian Gutierrez Vizcaino |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Ander Madariaga | ||
Diego Gonzalez | Peru Nolaskoain | ||
Javi Pamies | Stefan Simic | ||
Rodrigo Mendoza | Corpas | ||
Manuel Nieto | Cristian Gutierrez Vizcaino | ||
Sergio Bermejo | Sergio Leon | ||
David Lopez-Guerrero | Yacine Qasmi | ||
Jhegson Mendez | Quique | ||
Jose Salinas | Frederico Venancio | ||
Josan | Yoel Rodriguez | ||
Borja Garcés |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại