Kiểm soát bóng: Empoli: 50%, Juventus: 50%.
![]() Manuel Locatelli 15 | |
![]() Danilo 24 | |
![]() (Pen) Dusan Vlahovic 39 | |
![]() Bartosz Bereszynski 43 | |
![]() Dusan Vlahovic 48 | |
![]() Fabio Miretti 49 | |
![]() Alberto Grassi (Thay: Jacopo Fazzini) 61 | |
![]() Matteo Cancellieri (Thay: Tommaso Baldanzi) 61 | |
![]() Paul Pogba (Thay: Fabio Miretti) 62 | |
![]() Arkadiusz Milik (Thay: Dusan Vlahovic) 71 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Filip Kostic) 71 | |
![]() Mattia Destro (Thay: Francesco Caputo) 72 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Razvan Marin) 72 | |
![]() Federico Chiesa (Kiến tạo: Arkadiusz Milik) 82 | |
![]() Emmanuel Quartsin Gyasi (Thay: Nicolo Cambiaghi) 83 | |
![]() Moise Kean (Thay: Federico Chiesa) 83 | |
![]() Timothy Weah (Thay: Weston McKennie) 83 | |
![]() Emmanuel Quartsin Gyasi 86 | |
![]() Mattia Destro 90+8' |
Thống kê trận đấu Empoli vs Juventus


Diễn biến Empoli vs Juventus
Juventus có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Empoli: 49%, Juventus: 51%.

Thẻ vàng dành cho Mattia Destro.
Mattia Destro của Empoli đi quá xa khi hạ gục Andrea Cambiaso
Andrea Cambiaso thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Empoli bắt đầu phản công.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Empoli.
Đóng! Moise Kean với cú sút xa cực mạnh đi chệch cột dọc!
Juventus bắt đầu phản công.
Kiểm soát bóng: Empoli: 50%, Juventus: 50%.
Quả phát bóng lên cho Juventus.
Mattia Destro của Empoli cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm. Thật không may, nỗ lực này chỉ nằm ngoài khuôn khổ. Đóng!
Empoli bắt đầu phản công.
Sebastiano Luperto cản phá thành công cú sút
Cú sút của Arkadiusz Milik bị cản phá.
Adrien Rabiot tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Empoli vs Juventus
Empoli (4-3-2-1): Etrit Berisha (99), Bartosz Bereszynski (19), Sebastian Walukiewicz (4), Sebastiano Luperto (33), Giuseppe Pezzella (3), Jacopo Fazzini (21), Razvan Marin (18), Youssef Maleh (29), Tommaso Baldanzi (35), Nicolo Cambiaghi (28), Francesco Caputo (9)
Juventus (3-5-2): Mattia Perin (36), Danilo (6), Bremer (3), Federico Gatti (4), Weston McKennie (16), Fabio Miretti (20), Manuel Locatelli (5), Adrien Rabiot (25), Filip Kostic (11), Dusan Vlahovic (9), Federico Chiesa (7)


Thay người | |||
61’ | Jacopo Fazzini Alberto Grassi | 62’ | Fabio Miretti Paul Pogba |
61’ | Tommaso Baldanzi Matteo Cancellieri | 71’ | Dusan Vlahovic Arkadiusz Milik |
72’ | Razvan Marin Viktor Kovalenko | 71’ | Filip Kostic Andrea Cambiaso |
72’ | Francesco Caputo Mattia Destro | 83’ | Federico Chiesa Moise Kean |
83’ | Nicolo Cambiaghi Emmanuel Gyasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Alex Sandro | ||
Lovro Stubljar | Tim Weah | ||
Liberato Cacace | Nicolo Fagioli | ||
Gabriele Guarino | Carlo Pinsoglio | ||
Tyronne Ebuehi | Daniele Rugani | ||
Ardian Ismajli | Paul Pogba | ||
Alberto Grassi | Kenan Yildiz | ||
Viktor Kovalenko | Hans Nicolussi Caviglia | ||
Filippo Ranocchia | Arkadiusz Milik | ||
Simone Bastoni | Samuel Iling-Junior | ||
Steven Shpendi | Moise Kean | ||
Emmanuel Gyasi | Andrea Cambiaso | ||
Mattia Destro | |||
Matteo Cancellieri |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại