Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Gaby Jean (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 2 | |
![]() Ousmane Camara (Kiến tạo: Clement Billemaz) 3 | |
![]() Nordine Kandil (Kiến tạo: Ahmed Kashi) 6 | |
![]() Cheick Keita 7 | |
![]() Nordine Kandil 8 | |
![]() Florian Escales 58 | |
![]() Thomas Callens (Thay: Florian Escales) 59 | |
![]() (Pen) Benjamin Santelli 60 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Cheick Keita) 60 | |
![]() Facinet Conte (Thay: Tom Meynadier) 61 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Christophe Vincent) 61 | |
![]() Florian Bianchini (Kiến tạo: Benjamin Santelli) 64 | |
![]() Kevin Testud (Thay: Nordine Kandil) 69 | |
![]() Gaetan Charbonnier (Thay: Benjamin Santelli) 80 | |
![]() Mahame Siby (Thay: Tom Ducrocq) 80 | |
![]() Thibault Delphis 82 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Yacouba Barry) 82 | |
![]() Michel Diaz (Thay: Clement Billemaz) 83 | |
![]() Samuel Ntamack (Thay: Antoine Larose) 83 | |
![]() Ousmane Camara 85 | |
![]() Jocelyn Janneh 85 | |
![]() Yohan Demoncy 88 | |
![]() Michel Diaz 90 | |
![]() Johny Placide 90 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs SC Bastia


Diễn biến FC Annecy vs SC Bastia

Thẻ vàng dành cho Johny Placide.

Thẻ vàng dành cho Michel Diaz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Anh ấy TẮT! - Yohan Demoncy bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Jocelyn Janneh nhận thẻ vàng.

Ousmane Camara nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Michel Diaz.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.
Yacouba Barry sẽ rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.
Yacouba Barry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Michel Diaz.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Gaetan Charbonnier.
Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Gaetan Charbonnier.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Benjamin Santelli đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Florian Bianchini đã trúng mục tiêu!
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Facinet Conte.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs SC Bastia
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Yacouba Barry (20), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (25), Antoine Larose (28), Clement Billemaz (22), Nordine Kandil (18), Ousmane Camara (27)
SC Bastia (5-3-2): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Cheick Keita (95), Issiar Drame (5), Yllan Okou (99), Florian Bohnert (15), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Florian Bianchini (17), Benjamin Santelli (9)


Thay người | |||
59’ | Florian Escales Thomas Callens | 60’ | Cheick Keita Anthony Roncaglia |
69’ | Nordine Kandil Kevin Testud | 61’ | Christophe Vincent Migouel Alfarela |
82’ | Yacouba Barry Thibault Delphis | 61’ | Tom Meynadier Facinet Conte |
83’ | Antoine Larose Samuel Ntamack | 80’ | Benjamin Santelli Gaetan Charbonnier |
83’ | Clement Billemaz Michel Diaz | 80’ | Tom Ducrocq Mahame Siby |
Cầu thủ dự bị | |||
Thibault Delphis | Julien Fabri | ||
Kevin Testud | Anthony Roncaglia | ||
Samuel Ntamack | Migouel Alfarela | ||
Alexy Bosetti | Gaetan Charbonnier | ||
Jonathan Goncalves | Mahame Siby | ||
Michel Diaz | Facinet Conte | ||
Thomas Callens | Dylan Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại