Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (og) Juan Guevara 10 | |
![]() Gustave Akueson 16 | |
![]() Francois Lajugie 26 | |
![]() Ritchy Valme 38 | |
![]() Lamine Cisse (Kiến tạo: Christophe Vincent) 39 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Gustave Akueson) 46 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Francois Lajugie) 46 | |
![]() (Pen) Amine Boutrah 51 | |
![]() Vincent Pajot (Thay: Josue Tiendrebeogo) 57 | |
![]() Julien Kouadio (Thay: Ritchy Valme) 57 | |
![]() Hamjatou Soukouna (Thay: Fabrice N'Sakala) 58 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Amine Boutrah) 61 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Jocelyn Janneh) 61 | |
![]() Clement Rodrigues (Thay: Lisandru Tramoni) 72 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 73 | |
![]() Trevis Dago 74 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Lamine Cisse) 80 | |
![]() Trevis Dago 82 | |
![]() Axel Drouhin 85 | |
![]() Yohan Demoncy 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs FC Annecy


Diễn biến SC Bastia vs FC Annecy

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.

Thẻ vàng cho Axel Drouhin.

G O O O A A A L - Trevis Dago đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Trevis Dago đã trúng mục tiêu!
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Fabrice N'Sakala rời sân và được thay thế bởi Hamjatou Soukouna.
Ritchy Valme rời sân và được thay thế bởi Julien Kouadio.
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Vincent Pajot.

G O O O A A A L - Amine Boutrah của SC Bastia thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Amine Boutrah của SC Bastia thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát SC Bastia vs FC Annecy
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Lisandru Tramoni (27), Jocelyn Janneh (66), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Axel Drouhin (18), Ritchy Valme (4), Fabrice N’Sakala (21), Josue Tiendrebeogo (20), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Clement Billemaz (22), Kapitbafan Djoco (10)


Thay người | |||
46’ | Gustave Akueson Anthony Roncaglia | 46’ | Francois Lajugie Thibault Delphis |
61’ | Jocelyn Janneh Julien Maggiotti | 57’ | Josue Tiendrebeogo Vincent Pajot |
61’ | Amine Boutrah Felix Tomi | 57’ | Ritchy Valme Julien Kouadio |
72’ | Lisandru Tramoni Clement Rodrigues | 58’ | Fabrice N'Sakala Hamjatou Soukouna |
80’ | Lamine Cisse Tom Meynadier | 73’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Vincent Pajot | ||
Anthony Roncaglia | Anthony Bermont | ||
Julien Maggiotti | Julien Kouadio | ||
Felix Tomi | Thibault Delphis | ||
Cyril Etoga | Trevis Dago | ||
Tom Meynadier | Thomas Callens | ||
Clement Rodrigues | Hamjatou Soukouna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại