Mohamed Ali Ben Romdhane thành công trong việc chặn cú sút.
![]() Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Barnabas Varga) 23 | |
![]() Amar Memic (Thay: Milan Havel) 56 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Kristoffer Zachariassen) 59 | |
![]() Adama Traore (Thay: Matheus Saldanha) 64 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Thay: Matej Vydra) 66 | |
![]() Jiri Panos (Thay: Lukas Kalvach) 77 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Cadu) 77 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Mohammad Abu Fani) 80 | |
![]() Miroslav Koubek 88 | |
![]() Barnabas Varga 88 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Viktoria Plzen


Diễn biến Ferencvaros vs Viktoria Plzen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ferencvaros: 43%, Viktoria Plzen: 57%.
Julio Romao chặn cú sút thành công.
Cú sút của Sampson Dweh bị chặn lại.
Eldar Civic thành công trong việc chặn cú sút.
Stefan Gartenmann chặn cú sút thành công.
Cú sút của Jiri Panos bị chặn lại.
Viktoria Plzen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ibrahim Cisse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Merchas Doski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Julio Romao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Svetozar Markovic bị phạt vì đẩy Barnabas Varga.
Adama Traore từ Ferencvaros chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Viktoria Plzen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Ferencvaros.
Lukas Cerv không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Svetozar Markovic thắng trong pha không chiến với Barnabas Varga.
Trọng tài thổi phạt Cebrails Makreckis từ Ferencvaros vì đã phạm lỗi với Merchas Doski.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Adama Traore từ Ferencvaros bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Viktoria Plzen
Ferencvaros (4-3-3): Dávid Gróf (89), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Raul Gustavo (34), Kristoffer Zachariassen (16), Júlio Romão (66), Mohammad Abu Fani (15), Saldanha (11), Barnabás Varga (19), Eldar Civic (17)
Viktoria Plzen (3-5-2): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)


Thay người | |||
59’ | Kristoffer Zachariassen Mohamed Ali Ben Romdhane | 56’ | Milan Havel Amar Memic |
64’ | Matheus Saldanha Adama Traoré | 66’ | Matej Vydra Rafiu Durosinmi |
80’ | Mohammad Abu Fani Philippe Rommens | 77’ | Cadu Merchas Doski |
77’ | Lukas Kalvach Jiri Panos |
Cầu thủ dự bị | |||
Naby Keita | Marián Tvrdoň | ||
Gabor Szalai | Viktor Baier | ||
Norbert Kajan | Lukas Hejda | ||
Cristian Ramirez | Jan Paluska | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Merchas Doski | ||
Alex Laszlo Toth | Jan Kopic | ||
Philippe Rommens | Alexandr Sojka | ||
Aleksandar Pesic | Jiri Panos | ||
Adama Traoré | Matej Valenta | ||
Tosin Kehinde | Amar Memic | ||
Zsombor Gruber | Rafiu Durosinmi | ||
Levente Ori |
Tình hình lực lượng | |||
Cheick Souaré Va chạm | |||
Daniel Vasulin Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối |
Nhận định Ferencvaros vs Viktoria Plzen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại